Đọc nhanh: 科学管理 (khoa học quản lí). Ý nghĩa là: Quản lý khoa học.
Ý nghĩa của 科学管理 khi là Danh từ
✪ Quản lý khoa học
①通过科学的观察、记录和分析,致力于“时间动作研究”,探讨提高劳动生产率的最佳方法,制定出合理的日工作量。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科学管理
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 你 要 学会 时间 管理
- Bạn phải học cách quản lý thời gian.
- 她 学会 了 如何 管理 时间
- Cô ấy đã học cách quản lý thời gian.
- 团队 管理 要 学会 惩前毖后
- Quản lý đội nhóm cần học cách ngăn trước ngừa sau.
- 学校 总理 管理 学校 事务
- Tổng lý trường học quản lý công việc của trường.
- 基本原理 一个 学科 、 学派 或 一门 科学 的 正统 的 、 起 指导作用 的 原则
- Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.
- 现在 选修 理科 的 学生 少 了
- Hiện nay, số lượng sinh viên chọn học ngành kỹ thuật giảm đi.
- 把 学生 的 兴趣 尽力 引导 到 理科 方面
- Hãy cố gắng hướng dẫn sự quan tâm của học sinh vào lĩnh vực khoa học tự nhiên.
- 伦理学 是 哲学 的 分科
- Luân lí học là một nhánh của triết học.
- 物理学 是 一门 有趣 的 学科
- Vật lý là một môn học thú vị.
- 科学管理 能 提高效率
- Quản lý khoa học có thể nâng cao hiệu suất.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 我学 的 是 行政 管理
- Tôi học quản lý hành chính.
- 他 学习 经商 和 管理
- Anh ấy học kinh doanh và quản lý.
- 科学家 推翻 了 旧 的 理论
- Các nhà khoa học đã bác bỏ lý thuyết cũ.
- 我们 学校 管理 非常 严格
- Trường chúng tôi quản lý rất nghiêm.
- 越来越 多 的 大学生 主修 企业 管理学
- Ngày càng có nhiều sinh viên đại học chọn chuyên ngành quản lý doanh nghiệp.
- 我 有 雪城 大学 的 工商管理 硕士学位
- Tôi có bằng MBA của Syracuse.
- 科学家 反复 实验 新 的 理论
- Nhà khoa học liên tục thử nghiệm các lý luận mới.
- 科学 不能 停留 在 旧 理论 上
- Khoa học không thể dừng lại ở lý thuyết cũ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 科学管理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 科学管理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
理›
科›
管›