Đọc nhanh: 种属 (chủng thuộc). Ý nghĩa là: họ.
Ý nghĩa của 种属 khi là Danh từ
✪ họ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种属
- 这种 布料 的 幅面 比较 窄
- Khổ của loại vải này khá hẹp.
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 附属小学
- trường tiểu học phụ thuộc
- 附属 工厂
- nhà máy phụ thuộc
- 属国 按时 向 朝廷 贡物
- Chư hầu nộp cống vật lên triều đình đúng hạn.
- 断根绝种
- tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 猫 是 哺乳动物 猫科 猫 属 的 一种
- mèo là động vật có vú và là một loài thuộc họ mèo.
- 某种 金属
- Một số loại kim loại?
- 这种 花属 稀有 品种
- Loài hoa này là một loài quý hiếm.
- 金属 类别 多种多样
- Có nhiều loại kim loại khác nhau.
- 铅 是 一种 有毒 的 金属
- Chì là một kim loại độc hại.
- 这种 岩石 属于 古生界
- Loại đá này thuộc giới cổ sinh.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 这种 金属 固性 很 强
- Loại kin loại này có tính rắn rất cao.
- 这种 金属材料 很 耐用
- Vật liệu kim loại này rất bền.
- 属性 , 特性 符合 一种 大体 模式 或 属于 特定 的 组 或 类 的 倾向
- Thuộc tính, đặc tính tuân theo một mô hình chung hoặc có xu hướng thuộc về một nhóm hoặc lớp cụ thể.
- 铝 是 一种 难镀 的 金属
- Nhôm là một loại kim loại khó mạ.
- 这种 水果 属于 热带 类型
- Loại quả này thuộc loại nhiệt đới.
- 我 喜欢 这种 艺术 的 风格
- Tôi thích phong cách nghệ thuật này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 种属
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 种属 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm属›
种›