Đọc nhanh: 秋收起义 (thu thu khởi nghĩa). Ý nghĩa là: khởi nghĩa Thu Thụ (khởi nghĩa vào tháng 9-1927, do Mao Trạch Đông phát động và lãnh đạo).
Ý nghĩa của 秋收起义 khi là Danh từ
✪ khởi nghĩa Thu Thụ (khởi nghĩa vào tháng 9-1927, do Mao Trạch Đông phát động và lãnh đạo)
1927年9月毛泽东发动和领导湖南东部和江西西部一带工农举行的武装起义这次起义成立了工农革命军第一军第一师,在井冈山 创立了第一个农村革命根据地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秋收起义
- 南昌起义
- khởi nghĩa Nam Xương (tỉnh Giang Tây, Trung Quốc.)
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 秋收 后 , 我们 将 获得 大量 稻谷
- Sau mùa thu hoạch, chúng tôi sẽ thu hoạch được một lượng lớn gạo.
- 义军 蜂起
- nghĩa quân nổi dậy như ong
- 收起 你 这套 把戏 , 我 不会 上 你 的 当
- thuộc lòng chiêu lừa bịp này của anh, tôi sẽ không mắc mưu anh đâu.
- 秋天 是 收获 栗子 的 季节
- Mùa thu là mùa thu hoạch hạt dẻ.
- 他 把 玉米 稿 收集 起来
- Anh ấy thu thập thân cây ngô.
- 春耕夏耘 , 秋收冬藏
- mùa xuân cày cấy, mùa hè làm cỏ, mùa thu thu hoạch, mùa đông cất giữ.
- 经过 长时间 包围 之后 , 这个 小镇 已 被 起义军 攻克
- Sau một thời gian dài bị vây hãm, thị trấn nhỏ này đã bị lực lượng nổi dậy chiếm đóng.
- 辛亥首 义 ( 指 辛亥革命 时 武昌 首先 起义 )
- cách mạng Tân Hợi; cuộc khởi nghĩa Tân Hợi đầu tiên.
- 整编 起义 部队
- sắp xếp lại biên chế bộ đội khởi nghĩa.
- 农民起义 , 农民 暴动 农民 暴动 , 特别 是 指 血腥 大 暴动
- Nông dân nổi dậy, nông dân bạo loạn, đặc biệt là những cuộc bạo động đẫm máu của nông dân.
- 社员 忙 着 收秋
- xã viên đang bận bịu thu hoạch vụ thu.
- 社员 都 忙 着 秋收
- xã viên đều bận rộn thu hoạch vụ thu.
- 秋风 吹起 了 飞蓬
- Gió thu thổi bay cây cỏ bồng.
- 小麦 在 秋天 收割
- Lúa mì được thu hoạch vào mùa thu.
- 春华秋实 , 没有 平日 辛苦 耕耘 , 哪有 今天 丰富 的 收获
- Xuân hoa thu thực, không trải qua những ngày cày cuốc khổ cực, sao có hôm nay thành quả bội thu.
- 东西 不 多 , 收拾 起来 很 便当
- đồ đạc chẳng nhiều nhặn gì, dọn dẹp rất dễ dàng
- 明朝 末年 , 农民 纷纷 起义 , 扰动 及 于 全国
- cuối thời nhà Thanh, nông dân khởi nghĩa ở khắp nơi, làm náo động cả nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 秋收起义
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 秋收起义 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm义›
收›
秋›
起›