秉钧 bǐng jūn

Từ hán việt: 【bỉnh quân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "秉钧" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bỉnh quân). Ý nghĩa là: Cầm quyền chính. § Cũng viết bỉnh quyền ; bỉnh trục ..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 秉钧 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 秉钧 khi là Danh từ

Cầm quyền chính. § Cũng viết bỉnh quyền 秉權; bỉnh trục 秉軸.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秉钧

  • - 钧启 jūnqǐ

    - kính lão.

  • - 雷霆万钧 léitíngwànjūn 之势 zhīshì

    - sấm to sét lớn; sấm sét vạn cân.

  • - 千钧一发 qiānjūnyīfà

    - ngàn cân treo sợi tóc.

  • - 秉公 bǐnggōng 断案 duànàn

    - xử án theo lẽ công

  • - 秉承 bǐngchéng 意旨 yìzhǐ

    - tuân theo ý chỉ.

  • - 秉持 bǐngchí 公心 gōngxīn

    - giữ lòng ngay thẳng

  • - jūn zuò

    - nơi ngồi.

  • - 秉笔直书 bǐngbǐzhíshū

    - tả thực

  • - 秉公办理 bǐnggōngbànlǐ

    - giải quyết công bằng

  • - 领导 lǐngdǎo 秉权 bǐngquán 处理 chǔlǐ 这件 zhèjiàn shì

    - Lãnh đạo nắm quyền xử lý việc này.

  • - kàn 江山好改 jiāngshānhǎogǎi 秉性难移 bǐngxìngnányí gǔn le bié 留恋 liúliàn

    - Xem ra đánh đến chết cái nết không chừa, tôi biến đây, đừng lưu luyến.

  • - 主管 zhǔguǎn 秉权 bǐngquán duì 员工 yuángōng 进行 jìnxíng 考核 kǎohé

    - Người phụ trách nắm quyền thực hiện đánh giá nhân viên.

  • - 秉性 bǐngxìng

    - tính tình quái dị

  • - 秉性 bǐngxìng 纯朴 chúnpiáo

    - tính tình chất phác

  • - 作家 zuòjiā 秉笔 bǐngbǐ 签名 qiānmíng 售书 shòushū

    - Nhà văn cầm bút ký tên bán sách.

  • - 钧鉴 jūnjiàn

    - ý kiến của bề trên.

  • - 敬请 jìngqǐng 大人 dàrén 钧鉴 jūnjiàn

    - Kính mong đại nhân xem xét cho.

  • - xìng bǐng

    - Anh ấy họ Bỉnh.

  • - 古代 gǔdài de bǐng shì 十六 shíliù

    - Một bỉnh tương đương mười sáu hộc.

  • - 排山倒海 páishāndǎohǎi 之势 zhīshì 雷霆 léitíng 万钧之力 wànjūnzhīlì

    - thế mạnh như đào núi lấp biển, lực tựa chớp giật sấm rền.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 秉钧

Hình ảnh minh họa cho từ 秉钧

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 秉钧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+3 nét)
    • Pinyin: Bǐng
    • Âm hán việt: Bỉnh
    • Nét bút:ノ一フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDL (竹木中)
    • Bảng mã:U+79C9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Jūn
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCPIM (重金心戈一)
    • Bảng mã:U+94A7
    • Tần suất sử dụng:Cao