一秉虔诚 yī bǐng qiánchéng

Từ hán việt: 【nhất bỉnh kiền thành】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "一秉虔诚" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhất bỉnh kiền thành). Ý nghĩa là: tha thiết, chân thành (thành ngữ); sùng đạo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 一秉虔诚 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 一秉虔诚 khi là Thành ngữ

tha thiết, chân thành (thành ngữ); sùng đạo

earnestly and sincerely (idiom); devoutly

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一秉虔诚

  • - 一个 yígè 家族 jiāzú 灭亡 mièwáng le

    - Một gia tộc đã diệt vong.

  • - 球队 qiúduì 扳平 bānpíng le 一球 yīqiú

    - 球队扳平了一球。

  • - 一片至诚 yīpiànzhìchéng

    - một tấm lòng thành

  • - 一片 yīpiàn 诚心 chéngxīn

    - một tấm lòng thành.

  • - 春运 chūnyùn 回家 huíjiā 过大年 guòdànián 真诚 zhēnchéng zhù 一路平安 yílùpíngān

    - Về nhà ăn Tết, chúc bạn thượng lộ bình an.

  • - 诚实 chéngshí shì 一种 yīzhǒng 美德 měidé

    - Trung thực là một đức tính tốt.

  • - 信徒 xìntú men zài 祷赛 dǎosài zhōng 虔诚 qiánchéng 祈祷 qídǎo

    - Các tín đồ cầu nguyện chân thành trong lễ cầu nguyện.

  • - 敬业 jìngyè 专业 zhuānyè 造就 zàojiù 一番 yīfān 事业 shìyè 诚信 chéngxìn 真心 zhēnxīn 奉献 fèngxiàn 一片 yīpiàn 爱心 àixīn

    - Sự tận tâm và chuyên nghiệp tạo nên một sự nghiệp, sự chân thành thật tâm làm nên tình yêu.

  • - 我们 wǒmen yào 一个 yígè 诚信 chéngxìn de 合作伙伴 hézuòhuǒbàn

    - Chúng tôi cần một đối tác hợp tác uy tín.

  • - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī 一直 yìzhí 保持 bǎochí 诚信 chéngxìn 经营 jīngyíng

    - Công ty này luôn duy trì việc kinh doanh một cách trung thực.

  • - shì 天主教徒 tiānzhǔjiàotú 不过 bùguò 没有 méiyǒu hěn 虔诚 qiánchéng

    - Cô theo đạo Công giáo nhưng không ngoan đạo.

  • - shì 一个 yígè 诚实 chéngshí de 会计 kuàijì

    - Anh ấy là một kế toán viên trung thực.

  • - 虔诚 qiánchéng

    - thành kính.

  • - shì 一个 yígè hěn 诚实 chéngshí de rén

    - Anh ấy là một người rất thành thực.

  • - 精诚所至 jīngchéngsuǒzhì 金石为开 jīnshíwèikāi ( 意志 yìzhì 坚决 jiānjué 能克服 néngkèfú 一切 yīqiè 困难 kùnnán )

    - ý chí kiên định sẽ vượt qua mọi khó khăn.

  • - shì 一个 yígè 质朴 zhìpiáo 真诚 zhēnchéng de rén

    - Ông ấy là một người giản dị, chân thành.

  • - zài 人间 rénjiān 眼中 yǎnzhōng shì 一位 yīwèi 诚实 chéngshí 正直 zhèngzhí 大公无私 dàgōngwúsī de hǎo 官员 guānyuán

    - Trong mắt quần chúng nhân dân, ông là một vị quan tốt, trung thực ngay thẳng và chí công vô tư.

  • - 个人 gèrén yǒu 一套 yītào 两室 liǎngshì 厅房 tīngfáng 房屋 fángwū 诚意 chéngyì 出租 chūzū

    - Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê

  • - xīn 总统 zǒngtǒng duì 忠诚 zhōngchéng de 陆军军官 lùjūnjūnguān 进行 jìnxíng le 一次 yīcì 整肃 zhěngsù

    - Tổng thống mới đã tiến hành một cuộc thanh trừng đối với các sĩ quan quân đội không trung thành.

  • - mǎi le 一些 yīxiē xīn de 衣服 yīfú

    - Cô ấy đã mua một số quần áo mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 一秉虔诚

Hình ảnh minh họa cho từ 一秉虔诚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一秉虔诚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+3 nét)
    • Pinyin: Bǐng
    • Âm hán việt: Bỉnh
    • Nét bút:ノ一フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDL (竹木中)
    • Bảng mã:U+79C9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+4 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Kiền
    • Nét bút:丨一フノ一フ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YPYK (卜心卜大)
    • Bảng mã:U+8654
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:丶フ一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIHS (戈女戈竹尸)
    • Bảng mã:U+8BDA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao