Đọc nhanh: 私酿 (tư nhưỡng). Ý nghĩa là: pha chế đồ uống có cồn một cách bất hợp pháp.
Ý nghĩa của 私酿 khi là Động từ
✪ pha chế đồ uống có cồn một cách bất hợp pháp
to brew alcoholic drinks illegally
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私酿
- 百年 酿 价值 不菲
- Rượu trăm năm có giá cao.
- 虚荣 让 人 变得 自私
- Hư vinh khiến người ta trở nên ích kỷ.
- 私有财产
- tài sản thuộc sở hữu tư nhân.
- 她 珍惜 自己 的 隐私 空间
- Cô ấy trân trọng không gian riêng tư của mình.
- 先 办公 事 , 后办 私事
- làm việc chung trước, làm việc riêng sau.
- 这 是 我 的 私事 , 请 不要 插手
- Đây là chuyện riêng của tôi, xin đừng can thiệp.
- 他 在 一家 私人 保安 公司 工作
- Anh ta làm việc cho một công ty an ninh tư nhân.
- 他 与 邻居 私通
- Anh ta và hàng xóm tư thông với nhau.
- 这 是 我 的 私人 寝室
- Đây là phòng ngủ riêng của tôi.
- 无私无畏
- vô tư thì không sợ gì.
- 私设 刑房
- lập phòng hình phạt riêng.
- 私设公堂
- lập công đường riêng.
- 冲突 酿成 危机
- Xung đột gây thành khủng hoảng.
- 植党营私 ( 结党营私 )
- kết bè kết đảng mưu lợi riêng.
- 公私合营
- công tư hợp doanh
- 私营企业
- xí nghiệp tư nhân.
- 结党营私
- kết bè đảng để mưu cầu lợi riêng.
- 营私舞弊
- gian lận để kiếm chác
- 他 总 钻营 谋私利
- Anh ấy luôn tìm cách kiếm lợi riêng.
- 他 私立 名目 收取 费用
- Anh ấy tự ý lập ra danh mục để thu phí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 私酿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 私酿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm私›
酿›