Đọc nhanh: 私愤 (tư phẫn). Ý nghĩa là: hận thù cá nhân; thù riêng; tư thù. Ví dụ : - 发泄私愤 sinh lòng căm tức cá nhân
Ý nghĩa của 私愤 khi là Danh từ
✪ hận thù cá nhân; thù riêng; tư thù
因个人利害关系而产生的愤恨
- 发 泄私愤
- sinh lòng căm tức cá nhân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私愤
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 满腔 怨愤
- oán hận trong lòng
- 私有财产
- tài sản thuộc sở hữu tư nhân.
- 她 珍惜 自己 的 隐私 空间
- Cô ấy trân trọng không gian riêng tư của mình.
- 先 办公 事 , 后办 私事
- làm việc chung trước, làm việc riêng sau.
- 这 是 我 的 私事 , 请 不要 插手
- Đây là chuyện riêng của tôi, xin đừng can thiệp.
- 他 在 一家 私人 保安 公司 工作
- Anh ta làm việc cho một công ty an ninh tư nhân.
- 他 与 邻居 私通
- Anh ta và hàng xóm tư thông với nhau.
- 忧愤 而 死
- buồn tức đến chết.
- 这 是 我 的 私人 寝室
- Đây là phòng ngủ riêng của tôi.
- 无私无畏
- vô tư thì không sợ gì.
- 私设 刑房
- lập phòng hình phạt riêng.
- 私设公堂
- lập công đường riêng.
- 植党营私 ( 结党营私 )
- kết bè kết đảng mưu lợi riêng.
- 公私合营
- công tư hợp doanh
- 私营企业
- xí nghiệp tư nhân.
- 结党营私
- kết bè đảng để mưu cầu lợi riêng.
- 营私舞弊
- gian lận để kiếm chác
- 发 泄私愤
- sinh lòng căm tức cá nhân
- 他 私立 名目 收取 费用
- Anh ấy tự ý lập ra danh mục để thu phí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 私愤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 私愤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm愤›
私›