泄私愤 xiè sīfèn

Từ hán việt: 【tiết tư phẫn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "泄私愤" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiết tư phẫn). Ý nghĩa là: hành động vì ác ý (đặc biệt là tội phạm), trút giận cá nhân.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 泄私愤 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 泄私愤 khi là Danh từ

hành động vì ác ý (đặc biệt là tội phạm)

to act out of malice (esp. of crime)

trút giận cá nhân

to vent personal spite

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泄私愤

  • - 满腔 mǎnqiāng 怨愤 yuànfèn

    - oán hận trong lòng

  • - 私有财产 sīyǒucáichǎn

    - tài sản thuộc sở hữu tư nhân.

  • - 珍惜 zhēnxī 自己 zìjǐ de 隐私 yǐnsī 空间 kōngjiān

    - Cô ấy trân trọng không gian riêng tư của mình.

  • - xiān 办公 bàngōng shì 后办 hòubàn 私事 sīshì

    - làm việc chung trước, làm việc riêng sau.

  • - zhè shì de 私事 sīshì qǐng 不要 búyào 插手 chāshǒu

    - Đây là chuyện riêng của tôi, xin đừng can thiệp.

  • - zài 一家 yījiā 私人 sīrén 保安 bǎoān 公司 gōngsī 工作 gōngzuò

    - Anh ta làm việc cho một công ty an ninh tư nhân.

  • - 邻居 línjū 私通 sītōng

    - Anh ta và hàng xóm tư thông với nhau.

  • - zhè shì de 私人 sīrén 寝室 qǐnshì

    - Đây là phòng ngủ riêng của tôi.

  • - 无私无畏 wúsīwúwèi

    - vô tư thì không sợ gì.

  • - 私设 sīshè 刑房 xíngfáng

    - lập phòng hình phạt riêng.

  • - 私设公堂 sīshègōngtáng

    - lập công đường riêng.

  • - 植党营私 zhídǎngyíngsī ( 结党营私 jiédǎngyíngsī )

    - kết bè kết đảng mưu lợi riêng.

  • - 公私合营 gōngsīhéyíng

    - công tư hợp doanh

  • - 结党营私 jiédǎngyíngsī

    - kết bè đảng để mưu cầu lợi riêng.

  • - 营私舞弊 yíngsīwǔbì

    - gian lận để kiếm chác

  • - 泄私愤 xièsīfèn

    - sinh lòng căm tức cá nhân

  • - 泄露 xièlòu 他人 tārén de 隐私 yǐnsī shì hěn 无耻 wúchǐ

    - Tiết lộ sự riêng tư của người khác rất vô sỉ.

  • - 宣泄 xuānxiè le de 愤怒 fènnù

    - Anh ấy đã bộc lộ sự tức giận của mình.

  • - 发泄 fāxiè 心中 xīnzhōng 郁积 yùjī de 愤怒 fènnù

    - giải toả phẫn nộ dồn nén trong lòng.

  • - 私立 sīlì 名目 míngmù 收取 shōuqǔ 费用 fèiyòng

    - Anh ấy tự ý lập ra danh mục để thu phí.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 泄私愤

Hình ảnh minh họa cho từ 泄私愤

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泄私愤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Fèn
    • Âm hán việt: Phấn , Phẫn
    • Nét bút:丶丶丨一丨一丨丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PJTO (心十廿人)
    • Bảng mã:U+6124
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiè , Yì
    • Âm hán việt: Duệ , Tiết
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPT (水心廿)
    • Bảng mã:U+6CC4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDI (竹木戈)
    • Bảng mã:U+79C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao