Đọc nhanh: 私刻公章 (tư khắc công chương). Ý nghĩa là: Làm dấu giả.
Ý nghĩa của 私刻公章 khi là Danh từ
✪ Làm dấu giả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私刻公章
- 刻图章
- khắc dấu.
- 先 办公 事 , 后办 私事
- làm việc chung trước, làm việc riêng sau.
- 他 在 一家 私人 保安 公司 工作
- Anh ta làm việc cho một công ty an ninh tư nhân.
- 私设公堂
- lập công đường riêng.
- 公私合营
- công tư hợp doanh
- 公私 关系
- quan hệ giữa nhà nước và tư nhân.
- 文章 批判 了 社会 的 不公
- Bài viết phê phán sự bất công của xã hội.
- 刻 章子
- khắc con dấu
- 现在 , 我 带你去 看 你 的 私人 办公室
- Bây giờ, hãy để tôi dẫn bạn đến văn phòng riêng của bạn.
- 公私两便
- chuyện công chuyện tư đều có lợi.
- 大公无私
- chí công vô tư.
- 公私兼顾
- chú ý cả công và tư
- 办公室 里 有 机器 盖章
- Văn phòng có máy để đóng dấu.
- 他 办事 大公无私 , 对 谁 也 能 拉下脸来
- anh ấy làm việc chí công vô tư, đối xử không kiêng nể ai.
- 他 在 此事 上 公正无私
- Anh ấy xử lí công bằng trong vấn đề này.
- 大公无私 的 高贵
- phẩm chất cao cả chí công vô tư.
- 里程碑 上刻 着 10 公里
- Trên cột mốc có khắc "10 kilômét".
- 这 篇文章 写 得 很 片刻
- Bài viết này viết rất ngắn gọn.
- 我 近来 公私 猬 集 无暇 常 来 问候 您 请 见谅
- Gần đây tôi có chút việc riêng tư, không thể đến chào hỏi thường xuyên, xin lượng thứ.
- 看到 女儿 伙伴 热情 无私 , 我 和 老公 别提 多 高兴 了
- đối đãi với bạn bè nhiệt tình, bao dung
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 私刻公章
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 私刻公章 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
刻›
私›
章›