Đọc nhanh: 离线 (ly tuyến). Ý nghĩa là: ngoại tuyến (máy tính), Offline; ngoại tuyến. Ví dụ : - 他手机离线了 Anh ấy lấy điện thoại của mình ngoại tuyến.
Ý nghĩa của 离线 khi là Động từ
✪ ngoại tuyến (máy tính)
offline (computing)
- 他 手机 离线 了
- Anh ấy lấy điện thoại của mình ngoại tuyến.
✪ Offline; ngoại tuyến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离线
- 迈克尔 不会 离开 耐克 的
- Michael sẽ không rời Nike.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 把 线 缠 在 线轴 上
- Quấn sợi chỉ vào cuộn.
- 线纥
- gút sợi
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 学 针线
- học may vá thêu thùa
- 接 电线
- nối dây điện.
- 把 他拉离 死亡线
- Kéo anh ta ra khỏi bờ vực tử thần.
- 他 手机 离线 了
- Anh ấy lấy điện thoại của mình ngoại tuyến.
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
- 没有 人敢 把 视线 离开 地面
- Không ai dám dời mắt khỏi mặt đất.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 离线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 离线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm离›
线›