Đọc nhanh: 在策略 (tại sách lược). Ý nghĩa là: On-Policy Có chính sách thu nhập.
Ý nghĩa của 在策略 khi là Danh từ
✪ On-Policy Có chính sách thu nhập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在策略
- 斗争 策略
- sách lược đấu tranh
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
- 政策 旨在 保护环境
- Chính sách nhằm bảo vệ môi trường.
- 他 在 写诗 策
- Anh ấy đang viết thi sách.
- 珍妮 站 在 他 面前 , 脸色苍白 , 略微 有些 颤动 , 一言不发
- Jenny đứng trước anh ta, khuôn mặt trắng bệch, hơi run nhẹ, không nói một lời.
- 老板 在 思索 策略
- Ông chủ đang suy nghĩ chiến lược.
- 介词 在 词典 中 略作 prep
- Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".
- 警方 得到 了 他们 在 策划 着 暴动 的 情报
- Cảnh sát đã thu được thông tin về việc họ đang âm mưu tổ chức cuộc nổi loạn.
- 政府 正在 执行 新 政策
- Chính phủ đang thực thi chính sách mới.
- 政府 正在 改变 教育 政策
- Chính phủ đang sửa đổi chính sách giáo dục.
- 政府 正在 厘革 相关 政策
- Chính phủ đang cải cách các chính sách liên quan.
- 正 策略 展宽
- Chính sách mở rộng một chút.
- 政府 的 政策 在 总统 的 一念之间 改变
- Chính sách của chính phủ thay đổi trong một khoảng thời gian ngắn của tổng thống.
- 我们 制定 了 策略 来 规避 风险
- Chúng ta đã lập kế hoạch để tránh rủi ro.
- 谈话 要 策略 一点
- nói chuyện phải có sách lược một chút
- 这样 做 不够 策略
- làm như thế này không có phương pháp tí nào
- 这一 策略 旨在 逐步 削弱 敌人 的 抵抗力
- Chiến lược này nhằm mục đích làm dần dần suy yếu sức chống cự của địch.
- 市场部 在 下周 开 策略 会
- Bộ phận thị trường họp chiến lược vào tuần sau.
- 他 的 策略 非常 机
- Chiến lược của anh ấy rất linh hoạt.
- 公司 的 领导 在 讨论 策略
- Lãnh đạo công ty đang thảo luận chính sách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 在策略
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 在策略 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm在›
略›
策›