Đọc nhanh: 私定终身 (tư định chung thân). Ý nghĩa là: cam kết kết hôn mà không được sự chấp thuận của cha mẹ.
Ý nghĩa của 私定终身 khi là Động từ
✪ cam kết kết hôn mà không được sự chấp thuận của cha mẹ
to make a pledge to be married, without parents' approval
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私定终身
- 终身伴侣 ( 夫妇 )
- bạn đời (vợ chồng)
- 饮恨 终身
- ôm hận suốt đời.
- 她 若 嫁给 那个 男人 , 一定 会 苦熬 终生
- Nếu lấy người đàn ông đó, cô ấy sẽ đau khổ cả đời
- 终身 悔恨
- hối hận cả đời
- 她们 终于 决定 配对
- Họ cuối cùng đã quyết định kết hôn.
- 终审 定稿 后 即可 发稿
- bản thảo viết xong sau khi có quyết định sau cùng mới có thể gửi bản thảo đi.
- 他 身穿 一套 西服 , 看上去 像是 量身定做 的
- anh ấy đang mặc một bộ đồ tây, trông giống như một bộ đồ may đo vậy.
- 终身大事 ( 关系 一生 的 大 事情 , 多指 婚姻 )
- việc lớn cả đời; hôn nhân; chuyện dựng vợ gả chồng.
- 怀孕 时要 定期检查 身体
- Khi mang thai cần kiểm tra sức khỏe định kỳ.
- 心情 终于 定 下来 了
- Tâm trạng cuối cùng đã bình tĩnh lại.
- 你们 一定 要 好好 保养 身体
- Các bạn nhất định phải chăm sóc tốt cơ thể.
- 它们 被 承诺 对 生产 缺陷 的 终身 保修
- Họ được hứa bảo hành trọn đời đối với các lỗi sản xuất.
- 母胎 单身 26 年 后 终于 脱单 了
- Ế 26 năm trời cuối cùng cũng thoát ế rồi
- 终身 憾事
- việc đáng tiếc cả đời
- 终身大事
- việc hệ trọng của cả đời; việc cưới xin.
- 同志 们 对 我 的 关切 和 照顾 使 我 终身 铭感
- sự quan tâm và chăm sóc của các đồng chí đối với tôi làm cho tôi ghi nhớ mãi không quên.
- 终身 之计
- chuyện trăm năm; kế sách cả đời.
- 年终 鉴定
- giám định cuối năm.
- 由于 身体 原因 , 他 决定 引退
- Do nguyên nhân sức khỏe, anh ấy quyết định từ chức.
- 她 始终 不 改变 自己 的 决定
- Cô ấy luôn không thay đổi quyết định của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 私定终身
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 私定终身 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
私›
终›
身›