Đọc nhanh: 祖冲之 (tổ xung chi). Ý nghĩa là: Tổ Xung Chi (nhà toán học và thiên văn học thời Nam Bắc Triều, Trung Quốc).
Ý nghĩa của 祖冲之 khi là Danh từ
✪ Tổ Xung Chi (nhà toán học và thiên văn học thời Nam Bắc Triều, Trung Quốc)
(429-500) 中国南北朝时期南朝数学家、天文学家字文远,范阳遒 (今河北涞水县) 人他在数学、天文历法、机械制造等方面都有重大贡献在 数学上,他吸收前人研究的成果,进一步把圆周率推算到小数点,以后第7位,即3.1415926到3.1415927之间 他还用22/7表示p的约率,用355/113表示p的密率,比十六世纪中叶德国的渥脱和荷兰的安托尼兹早1千多年 他的数学著作有《缀术》和《九章本义注》在历法上,制订了比当时通用《元嘉历》更好的《大明历》,规定一年为365.24281481天,与现代天文学家测得数值相比,仅差50秒是当时精确度量高的历法在机 械制造上,他改造了指南车,制造了用水利推动的"水碓磨"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祖冲之
- 祖国 昌盛 是 我们 的 愿望
- Tổ quốc hưng thịnh là mong muốn của chúng tôi.
- 斗 筲 之辈
- người tài hèn sức mọn.
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 伯仲之间
- sàn sàn như nhau
- 此城 乃 蕞 尔 之城
- Thành phố này là một thành phố nhỏ bé.
- 汗漫之言
- nói viển vông.
- 致富 之 路
- con đường làm giàu
- 公堂 之上 公正 严明
- Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 治国安邦 之 长策
- thượng sách trị quốc an bang
- 冲决 罗网
- chọc thủng mạng lưới.
- 他 的 作品 洋溢着 对 祖国 的 挚爱 之情
- tác phẩm của anh ấy dào dạt tình cảm đối với tổ quốc.
- 冲凉 之后 感觉 很 清爽
- Sau khi tắm xong tinh thần rất thoải mái sảng khoái.
- 恐龙 是 鸟类 的 祖先 之一
- Khủng long là một trong những tổ tiên của loài chim.
- 不祧之祖
- không chuyển vào miếu tổ; những bài vị không dời đi.
- 他 和 祖父 之间 有 代沟
- Anh ấy có khoảng cách thế hệ với ông nội.
- 而 认沽证 的 对冲 值 就 会 在 0 至 1 之间
- Giá trị phòng hộ của một chứng quyền thỏa thuận sẽ nằm trong khoảng từ 0 đến -1.
- 她 的 祖母 最近 逝世
- Bà của cô ấy vừa qua đời gần đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 祖冲之
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 祖冲之 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
冲›
祖›