Đọc nhanh: 磁轨炮 (từ quỹ pháo). Ý nghĩa là: súng lục.
Ý nghĩa của 磁轨炮 khi là Danh từ
✪ súng lục
railgun
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁轨炮
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 图谋不轨
- mưu đồ làm loạn; mưu đồ phản loạn
- 炮兵部队
- bộ đội pháo binh
- 礼炮 轰鸣
- pháo mừng nổ vang.
- 炮声 轰 轰鸣
- Tiếng pháo nổ ầm ầm.
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 打炮 戏
- kịch ra mắt khán giả
- 打眼 放炮
- khoét lỗ đặt pháo
- 佩林 再次 就 国家 安全 问题 炮轰 总统
- Palin lại nhắm vào tổng thống vì an ninh quốc gia.
- 燃放鞭炮
- đốt pháo.
- 这天 家家户户 要 吃 汤圆 、 猜 灯谜 、 放炮 竹 、 赏 花灯 庆祝 元宵
- Vào ngày này, mọi gia đình đều phải ăn xôi, phỏng đoán câu đố về đèn lồng, đốt pháo và thả đèn để tổ chức Lễ hội Đèn lồng.
- 纳入 正轨
- đi vào nề nếp
- 铺设 铁轨
- đặt đường ray
- 那边 是 磁盘
- Bên đó là cái đĩa sứ.
- 车胎 放炮
- bánh xe nổ rồi; nổ lốp rồi.
- 电磁脉冲 枪
- Một khẩu súng xung điện từ?
- 图谋不轨
- mưu đồ làm loạn
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
- 我们 的 炮火 控制 了 通往 市区 的 各条 道路
- Pháo của chúng tôi kiểm soát mọi con đường dẫn vào khu vực thành phố.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 磁轨炮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磁轨炮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm炮›
磁›
轨›