Đọc nhanh: 碎布条 (toái bố điều). Ý nghĩa là: cắt nhỏ.
Ý nghĩa của 碎布条 khi là Danh từ
✪ cắt nhỏ
shred
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碎布条
- 坯布
- vải mộc (vải chưa in hoa).
- 布幔
- màn vải.
- 紫 花布 ( 一种 粗布 )
- vải nâu non
- 搌布
- khăn lau; vải lau
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 出 布告
- ra thông báo
- 鐾刀布
- vải liếc dao
- 颁布 管理条例
- ban hành quản lý điều lệ.
- 本 条令 公布 后 , 以前 的 暂行条例 即 行 废止
- sau khi lệnh này được công bố, điều lệ tạm thời trước đây lập tức huỷ bỏ.
- 那 布条 很漂亮
- Mảnh vải đó rất đẹp.
- 妈妈 围 上 一条 碎花 围裙 去 厨房 做饭
- Mẹ quấn tạp dề hoa vào bếp nấu ăn.
- 这 条 新闻 刚刚 发布
- Tin tức này vừa được đưa ra.
- 本 条例 自 公布 之日起 施行
- bản điều lệ này thi hành kể từ ngày ban hành.
- 他 需要 缀 好 这条 破布
- Anh ấy cần khâu lại miếng vải rách này.
- 这条布 的 特 很 高
- Độ tex của miếng vải này rất cao.
- 她 把 零碎 的 花布 拼凑 起来 给 孩子 做 了 件 漂亮衣服
- cô ấy chắp vá những mảnh vải hoa vụn lại thành chiếc áo đẹp cho con.
- 我用 沾满 油污 的 碎布 擦 我 的 自行车
- Tôi lau xe đạp của mình bằng một mảnh vải nhám đầy dầu mỡ.
- 这条布 长三 米 五分
- Mảnh vải này dài ba mét năm phân.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 碎布条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 碎布条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm布›
条›
碎›