Đọc nhanh: 碇泊税 (đĩnh bạc thuế). Ý nghĩa là: Thuế neo tàu.
Ý nghĩa của 碇泊税 khi là Danh từ
✪ Thuế neo tàu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碇泊税
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 国家 要 合理 赋税
- Nhà nước phải thu thuế hợp lý.
- 罗布泊 ( 在 新疆 )
- La Bố Bạc.
- 湖泊 央有 个 小岛屿
- Ở trung tâm hồ có một hòn đảo nhỏ.
- 那片 湖泊 变成 了 死水 呀
- Hồ nước đó đã trở thành nước tù.
- 船 将 启 碇
- Thuyền sắp nhổ neo.
- 财税 部门
- ngành tài chính thuế vụ
- 达 里 淖尔 ( 达里泊 , 在 内蒙古 )
- Đạt Lí Náo Nhĩ (tên hồ ở Nội Mông Cổ, Trung Quốc)
- 美丽 的 梁山泊
- Hồ Lương Sơn xinh đẹp.
- 出口税
- Thuế xuất khẩu.
- 堵住 税收 工作 中 的 窟窿
- bịt kín những kẽ hở trong công việc thu thuế.
- 舰船 并 不 在 印第安纳波利斯 或 休斯顿 停泊
- Tàu không đi đến Indianapolis hoặc Houston.
- 家贫 落泊
- gia đình nghèo khó, tinh thần sa sút.
- 交纳 农业税
- nộp thuế nông nghiệp.
- 宁静 的 青海 泊
- Hồ Thanh Hải yên tĩnh.
- 湖泊 水面 很 宁静
- Mặt nước hồ rất yên tĩnh.
- 梁山泊 ( 在 今 山东 )
- Lương Sơn Bạc (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
- 征收 营业税
- trưng thu thuế kinh doanh.
- 这 汪酒泊 香气扑鼻
- Bể rượu này có mùi thơm.
- 你 放心 好 啰 。 照章 纳税 , 自然 是 对 的 啰 你 放心 好 啰
- dựa theo luật mà nộp thuế đương nhiên là phải đúng rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 碇泊税
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 碇泊税 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泊›
碇›
税›