Đọc nhanh: 硚口区 (kiều khẩu khu). Ý nghĩa là: Quận Qiaokou của thành phố Vũ Hán 武漢市 | 武汉市 , Hồ Bắc.
✪ Quận Qiaokou của thành phố Vũ Hán 武漢市 | 武汉市 , Hồ Bắc
Qiaokou district of Wuhan city 武漢市|武汉市 [Wu3 hàn shì], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硚口区
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 奶奶 把 狗 拴 在 了 门口
- Bà buộc con chó ở cửa ra vào.
- 苦口婆心
- hết lời khuyên bảo.
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 他松 了 一口气
- Hắn thở phào nhẹ nhõm.
- 硚口 ( 在 汉口 )
- Kiều Khẩu (ở Hán Khẩu, Trung Quốc).
- 小区 门口 有 一家 超市
- Cổng vào tiểu khu có một cái siêu thị.
- 这个 地区 人口 快速增长
- Dân số của khu vực này đang tăng nhanh.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 硚口区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 硚口区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
口›