Đọc nhanh: 硗确 (nghiêu xác). Ý nghĩa là: bạc màu; cằn cỗi.
Ý nghĩa của 硗确 khi là Tính từ
✪ bạc màu; cằn cỗi
硗薄
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硗确
- 兰斯洛特 的确 死得其所
- Lancelot đã chết một cái chết trong danh dự
- 这个 工具 确实 很 实用
- Công cụ này quả thực rất hữu dụng.
- 这是 一个 确实 的 事实
- Đây là một sự thật chắc chắn.
- 确立 共产主义 世界观
- xác lập thế giới quan chủ nghĩa cộng sản.
- 未来 的 课程 安排 已 确定
- Lịch học sắp tới đã được xác định.
- 确守信义
- giữ đúng chữ tín.
- 我们 要 确保 大家 的 安全
- Chúng tôi muốn bảo đảm sự an toàn của mọi người..
- 我 觉得 梭 利斯 的确 在 服用 兴奋剂
- Tôi nghĩ Solis đang dùng doping.
- 我们 要 确保安全
- Chúng ta phải bảo đảm an toàn.
- 调节 速度 确保安全
- Điều chỉnh tốc độ đảm bảo an toàn.
- 他们 护航 以 确保安全
- Họ bảo vệ hành trình để đảm bảo an toàn.
- 确保 食品安全 很 重要
- Đảm bảo an toàn thực phẩm là quan trọng.
- 他 的 职责 是 确保安全
- Trách nhiệm của anh ấy là đảm bảo an toàn.
- 我 扫描 数据 以 确保安全
- Tôi quét dữ liệu để đảm bảo an toàn.
- 我们 要 确保 员工 的 安全
- Chúng tôi phải đảm bảo an toàn cho công nhân viên.
- 测量 压力 确保 设备 安全
- Đo áp lực để đảm bảo an toàn thiết bị.
- 铁证如山 ( 形容 证据 确凿不移 )
- chứng cớ rành rành
- 确立 制度
- xác lập chế độ.
- 千真万确
- cực kì chính xác.
- 这个 文件 的 格式 不 正确
- Định dạng của tài liệu này không đúng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 硗确
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 硗确 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm硗›
确›