Đọc nhanh: 石河子市 (thạch hà tử thị). Ý nghĩa là: Shixenze shehiri (thành phố Shixenze) hoặc thành phố cấp tỉnh Shíhézǐ ở phía bắc Tân Cương.
✪ Shixenze shehiri (thành phố Shixenze) hoặc thành phố cấp tỉnh Shíhézǐ ở phía bắc Tân Cương
Shixenze shehiri (Shixenze city) or Shíhézǐ subprefecture level city in north Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石河子市
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 坐在 石墩 子上
- ngồi trên tảng đá.
- 河边 有 石栏
- Bờ sông có lan can.
- 礁石 坨子
- tảng đá
- 院子 里种 着 迎春 、 海棠 、 石榴 、 牡丹 , 再就是 玫瑰 和 月季
- Trong sân trồng hoa nghênh xuân, hải đường, thạch lựu, mẫu đơn, có cả hoa hồng và nguyệt quế nữa.
- 正直 市民 哈尔 · 胡佛 给 了 我 个 案子
- Công dân xuất sắc Hal Hoover đã đưa ra một trường hợp cho tôi.
- 河内 市是 越南 的 重要 城市
- Thành phố Hà Nội là thành phố quan trọng của Việt Nam.
- 花坛 嵌满 白色 石子
- Bồn hoa được khảm đầy sỏi trắng.
- 恐怖分子 袭击 了 这座 城市
- Kẻ khủng bố đã tấn công thành phố này.
- 文庙 国子监 在 河内
- Văn Miếu - Quốc Tử Giám ở Hà Nội.
- 出 了 北京市 就是 河北 地界
- ra khỏi thành phố Bắc Kinh là khu vực Hà Bắc.
- 他 趵开 了 脚下 的 石子
- Anh ấy đá bay hòn đá dưới chân.
- 河上 那座 是 石桥
- Cây cầu trên sông kia là cầu đá.
- 河水 漫过 了 石桥
- Nước sông tràn qua cầu đá.
- 石头 像 雹子 一样 落 在 他们 身上
- Những viên đá rơi xuống họ giống như mưa đá.
- 河沟 里 的 石头 多半 没有 棱角
- những hòn đá ở sông suối phần nhiều không có góc cạnh.
- 市场 上 有 很多 蒜 辫子
- Ở chợ có rất nhiều túm tỏi.
- 超市 里 有 很多 蒜 辫子 出售
- Siêu thị bán nhiều túm tỏi.
- 路上 净 是 石头子儿 , 疙疙瘩瘩 的 , 差点 绊倒
- trên đường đầy đá, gập ghềnh, suýt nữa thì ngã.
- 孩子 们 在 河边 玩 石头
- Các em bé chơi đá bên bờ sông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 石河子市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 石河子市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
市›
河›
石›