Đọc nhanh: 矮个儿 (ải cá nhi). Ý nghĩa là: một người có vóc dáng thấp bé, một người thấp, người lùn.
Ý nghĩa của 矮个儿 khi là Danh từ
✪ một người có vóc dáng thấp bé
a person of short stature
✪ một người thấp
a short person
✪ người lùn
身材矮小的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矮个儿
- 拿 针扎个 眼儿
- Dùng kim đâm thủng một lỗ.
- 拿个 亮儿 来
- đưa đèn lại đây.
- 闹 了 个 哈哈 儿
- kể chuyện cười
- 这 真是 个 哈哈 儿
- đây đúng là chuyện tức cười.
- 别信 那个 托儿
- Đừng tin tên cò mồi đó.
- 她 那个 混血 怪物 儿子
- Tôi tưởng cô ấy có màn biểu diễn quái dị lai của một đứa con trai
- 这个 礼物 是 我 的 一份 儿 心意
- Món quà này là tấm lòng của tôi.
- 这儿 有个 可怜 的 老人家
- Đây có ông cụ rất đáng thương.
- 这个 孩子 个子 矮
- Vóc dáng của đứa trẻ này thấp.
- 挨个儿 握手 问好
- chào hỏi bắt tay từng người
- 矬 个儿
- người thấp lùn.
- 矮 个儿
- Dáng người thấp lùn.
- 他 是 个 大个儿
- anh ấy thân hình to lớn.
- 那儿 有个 土墩 儿
- Ở đó có một gò đất.
- 绾 个 扣儿
- tết một cái nút.
- 中等 个儿
- vừa người
- 留个 底儿
- Lưu một bản gốc.
- 今儿个 你 去 哪儿 了 ?
- Hôm nay bạn đã đi đâu vậy?
- 这儿 有 一个 乌龟 盖儿
- Ở đây có một cái mai rùa.
- 画个 小 旋儿
- Vẽ một vòng tròn nhỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 矮个儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矮个儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm个›
儿›
矮›