破纪录 pò jìlù

Từ hán việt: 【phá kỷ lục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "破纪录" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phá kỷ lục). Ý nghĩa là: phá kỷ lục.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 破纪录 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 破纪录 khi là Động từ

phá kỷ lục

record-breaking; to break a record

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破纪录

  • - 首开纪录 shǒukāijìlù

    - Kỷ lục đầu tiên.

  • - 忠实 zhōngshí de 纪录 jìlù

    - ghi chép chân thực

  • - 口述 kǒushù yóu 秘书 mìshū 纪录 jìlù

    - anh ấy đọc cho thư ký ghi chép lại.

  • - 刷新 shuāxīn le 世界纪录 shìjièjìlù

    - Anh ấy phá kỷ lục thế giới.

  • - 打破记录 dǎpòjìlù

    - phá kỷ lục

  • - 试图 shìtú 打破记录 dǎpòjìlù

    - Cô ấy định phá kỷ lục.

  • - 破格录用 pògélùyòng

    - đặc cách tuyển dụng.

  • - 有人 yǒurén kàn 那部 nàbù 韩战 hánzhàn 纪录片 jìlùpiàn ma yǒu

    - Có ai đã xem phim tài liệu đó về Chiến tranh Triều Tiên không?

  • - 姐姐 jiějie 自学成才 zìxuéchéngcái bèi 大学 dàxué 破格录取 pògélùqǔ wèi 研究生 yánjiūshēng

    - Chị gái tôi tự học thành tài, được trường đại học đặc cách tuyển với vai trò nghiên cứu sinh

  • - 以往 yǐwǎng de 记录 jìlù bèi 打破 dǎpò le

    - Kỷ lục trước đây đã bị phá vỡ.

  • - 这个 zhègè 事件 shìjiàn bèi 改编 gǎibiān chéng 纪录片 jìlùpiàn

    - Sự kiện này được chuyển thể thành phim tài liệu.

  • - 打破 dǎpò le 世界纪录 shìjièjìlù

    - Anh ấy đã phá vỡ kỷ lục thế giới.

  • - 喜欢 xǐhuan 摄像 shèxiàng zuò 纪录片 jìlùpiàn

    - Cô ấy thích quay phim tài liệu.

  • - 他们 tāmen 突破 tūpò le 世界纪录 shìjièjìlù

    - Họ đã phá kỷ lục thế giới.

  • - 打破 dǎpò le 100 世界纪录 shìjièjìlù

    - Cô đã phá kỷ lục thế giới 100m.

  • - 创下 chuàngxià le xīn de 世界纪录 shìjièjìlù

    - Anh ấy đã lập kỷ lục thế giới mới.

  • - 一个 yígè rén 脸上 liǎnshàng fàng 蜗牛 wōniú de 数量 shùliàng 有个 yǒugè 世界纪录 shìjièjìlù

    - Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.

  • - zài 一年 yīnián 之内 zhīnèi 两次 liǎngcì 打破 dǎpò 世界纪录 shìjièjìlù 这是 zhèshì 十分 shífēn 难得 nánde de

    - trong vòng một năm, anh ấy hai lần phá kỉ lục thế giới, đây là một điều khó làm được.

  • - 近年 jìnnián 公司业绩 gōngsīyèjì 成长 chéngzhǎng 势如破竹 shìrúpòzhú dié 创纪录 chuàngjìlù

    - thành tích của công ty trong năm nay đã lập kỷ lúc rồi

  • - 假若 jiǎruò 增产 zēngchǎn 三成 sānchéng jiù 突破 tūpò 历史 lìshǐ 最高 zuìgāo 纪录 jìlù

    - Nếu tăng sản lượng lên gấp ba lần, thì có thể phá vỡ được kỷ lục cao nhất.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 破纪录

Hình ảnh minh họa cho từ 破纪录

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 破纪录 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NMME (弓一一水)
    • Bảng mã:U+5F55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phá
    • Nét bút:一ノ丨フ一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRDHE (一口木竹水)
    • Bảng mã:U+7834
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Jǐ , Jì
    • Âm hán việt: Kỉ , Kỷ
    • Nét bút:フフ一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMSU (女一尸山)
    • Bảng mã:U+7EAA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao