Đọc nhanh: 石家庄市 (thạch gia trang thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Thạch Gia Trang và thủ phủ của tỉnh Hà Bắc 河北省 ở phía bắc Trung Quốc.
✪ Thành phố cấp tỉnh Thạch Gia Trang và thủ phủ của tỉnh Hà Bắc 河北省 ở phía bắc Trung Quốc
Shijiazhuang prefecture level city and capital of Hebei Province 河北省 [Hé běi Shěng] in north China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石家庄市
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 王家庄
- Vương gia trang
- 庄户人家
- nhà nông dân; gia đình nông dân; hộ nông dân.
- 家里 有个 大 石磨
- Trong nhà có một cối đá lớn.
- 这 让 城市 银行家 们 追悔莫及
- Đây là điều mà các chủ ngân hàng thành phố đều hối tiếc.
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 田庄 人家
- nông dân
- 举止端庄 , 有 大家 闺范
- cử chỉ đoan trang, rất có phong độ của con nhà lễ giáo.
- 超市 离 我家 大概 五百米
- Siêu thị cách nhà tôi khoảng 500 mét.
- 这家 公司 争取 拓展 市场
- Công ty này nỗ lực mở rộng thị trường.
- 我 并 不是 真正 的 宝石 专家
- Tôi thực sự không phải là một chuyên gia về đá quý.
- 由于 盛产 石油 , 这个 国家 很快 由 穷国 变成 了 富国
- do sản xuất nhiều dầu lửa, nước này từ một nước nghèo nhanh chóng trở nên giàu có.
- 是 那种 能 把 去 朋友 家过夜 变成 石刑 现场 的 人
- Loại người biến một giấc ngủ thành một kẻ ném đá.
- 叔叔 的 家 在 城市 里
- Nhà chú ở trong thành phố.
- 我 更 喜欢 市中心 的 , 因为 那 家 宾馆 布置 得 很 现代
- Tôi thích khách sạn ở trung tâm thành phố hơn vì khách sạn đó bày trí rất hiện đại.
- 芽庄 是 越南 的 海滨 城市
- Nha Trang là một thành phố ven biển của Việt Nam.
- 庄园主 宅第 是 一栋 环抱 在 美丽 的 花园 中 的 大理石 房子
- Ngôi nhà chính của trang trại là một căn nhà đá cẩm thạch nằm trong một khu vườn đẹp.
- 这家 布庄 不错
- Hiệu vải này tốt.
- 女孩子 家家 的 , 就 应该 端庄 优雅
- Con gái con đứa thì phải đoan trang thanh lịch
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 石家庄市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 石家庄市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm家›
市›
庄›
石›