鸲蝗莺 qú huáng yīng

Từ hán việt: 【cù hoàng oanh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鸲蝗莺" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cù hoàng oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim chích chòe than (Locustella luscinioides).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鸲蝗莺 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鸲蝗莺 khi là Danh từ

(loài chim của Trung Quốc) Chim chích chòe than (Locustella luscinioides)

(bird species of China) Savi's warbler (Locustella luscinioides)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸲蝗莺

  • - yīng shēng

    - chim oanh hót véo von.

  • - 林中 línzhōng yǒu 很多 hěnduō yīng

    - Trong rừng có nhiều chim oanh.

  • - zhè zhǐ 夜莺 yèyīng 夜里 yèli 唱得 chàngdé hěn 好听 hǎotīng

    - Con chim sẻ này hát rất hay vào ban đêm.

  • - 蝗灾 huángzāi

    - nạn châu chấu

  • - 扑打 pūdǎ 蝗虫 huángchóng

    - đập châu chấu.

  • - 灭蝗 mièhuáng

    - diệt châu chấu

  • - yīng 体型 tǐxíng 小巧 xiǎoqiǎo

    - Chim oanh có thân hình nhỏ nhắn.

  • - 大地春回 dàdìchūnhuí 莺歌燕舞 yīnggēyànwǔ

    - xuân về trên đất nước bao la oanh ca yến hót.

  • - 我们 wǒmen yào 迅速 xùnsù 治蝗 zhìhuáng 保护 bǎohù 庄稼 zhuāngjia

    - Chúng ta phải diệt châu chấu nhanh chóng để bảo vệ mùa màng.

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鸲蝗莺

Hình ảnh minh họa cho từ 鸲蝗莺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸲蝗莺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Oanh
    • Nét bút:一丨丨丶フノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TBPM (廿月心一)
    • Bảng mã:U+83BA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIHAG (中戈竹日土)
    • Bảng mã:U+8757
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PRPYM (心口心卜一)
    • Bảng mã:U+9E32
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp