Đọc nhanh: 蝗莺 (hoàng oanh). Ý nghĩa là: hoàng oanh.
Ý nghĩa của 蝗莺 khi là Danh từ
✪ hoàng oanh
组成蝗莺属的若干东半球莺之任一种,叫声悦耳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蝗莺
- 莺 声 呖
- chim oanh hót véo von.
- 林中 有 很多 莺
- Trong rừng có nhiều chim oanh.
- 这 只 夜莺 夜里 唱得 很 好听
- Con chim sẻ này hát rất hay vào ban đêm.
- 蝗灾
- nạn châu chấu
- 扑打 蝗虫
- đập châu chấu.
- 灭蝗
- diệt châu chấu
- 莺 体型 小巧
- Chim oanh có thân hình nhỏ nhắn.
- 大地春回 , 莺歌燕舞
- xuân về trên đất nước bao la oanh ca yến hót.
- 我们 要 迅速 治蝗 , 以 保护 庄稼
- Chúng ta phải diệt châu chấu nhanh chóng để bảo vệ mùa màng.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蝗莺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蝗莺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm莺›
蝗›