Hán tự: 瞟
Đọc nhanh: 瞟 (phiếu.phiêu). Ý nghĩa là: liếc. Ví dụ : - 他一面说话,一面用眼瞟老李。 hắn vừa nói vừa liếc nhìn anh Lí.
Ý nghĩa của 瞟 khi là Động từ
✪ liếc
斜着眼睛看
- 他 一面 说话 , 一面 用眼 瞟 老李
- hắn vừa nói vừa liếc nhìn anh Lí.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞟
- 他 一面 说话 , 一面 用眼 瞟 老李
- hắn vừa nói vừa liếc nhìn anh Lí.
Hình ảnh minh họa cho từ 瞟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瞟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瞟›