Đọc nhanh: 瞎编 (hạt biên). Ý nghĩa là: bịa đặt (một câu chuyện).
Ý nghĩa của 瞎编 khi là Động từ
✪ bịa đặt (một câu chuyện)
to fabricate (a story)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞎编
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 奶奶 在编 草帽
- Bà đang đan nón cỏ.
- 他 在 编歌
- Anh ấy đang viết nhạc.
- 瞎闹 一气
- làm bậy một hồi.
- 他俩 总爱瞎啧
- Hai người họ luôn thích tranh luận linh tinh.
- 定员 定编
- số người quy định trong biên chế
- 汇编 指 编辑 好 的 一套 数据 、 一篇 报道 或 一部 选集
- Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 编 草帽
- đan mũ cói
- 技术 可以 编辑 基因
- Công nghệ có thể chỉnh sửa gen.
- 编者按
- Lời toà soạn
- 编造 谎语
- bịa đặt; bịa ra những lời nói láo
- 我们 按照 公式 编写 了 程序
- Chúng tôi đã viết chương trình theo công thức.
- 编制 教学 方案
- lên kế hoạch giảng dạy
- 编造 预算
- lập dự toán
- 编辑 通道 滤镜 预置 .
- Chỉnh sửa cài đặt trước bộ lọc kênh. .
- 他 总是 编 瞎话
- Anh ta luôn bịa chuyện.
- 编造 瞎话
- chuyện bịa đặt vớ vẩn
- 你 在编 瞎话 吗 ?
- Bạn đang bịa chuyện à?
- 我 是 一个 编程 新手
- Tôi là dân mới vào nghề lập trình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瞎编
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瞎编 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瞎›
编›