睽睽 kuíkuí

Từ hán việt: 【khuê khuê】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "睽睽" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khuê khuê). Ý nghĩa là: dõi nhìn; dõi theo; nhìn chăm chú; nhìn chằm chằm; nhìn chòng chọc. Ví dụ : - 。 trăm mắt dõi theo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 睽睽 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 睽睽 khi là Động từ

dõi nhìn; dõi theo; nhìn chăm chú; nhìn chằm chằm; nhìn chòng chọc

形容注视

Ví dụ:
  • - 众目睽睽 zhòngmùkuíkuí

    - trăm mắt dõi theo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睽睽

  • - 众目睽睽 zhòngmùkuíkuí

    - trăm mắt dõi theo.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 睽睽

Hình ảnh minh họa cho từ 睽睽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 睽睽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mục 目 (+9 nét)
    • Pinyin: Jì , Kuí
    • Âm hán việt: Khuê , Quý
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶ノノ丶一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUNOK (月山弓人大)
    • Bảng mã:U+777D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình