Đọc nhanh: 睽睽 (khuê khuê). Ý nghĩa là: dõi nhìn; dõi theo; nhìn chăm chú; nhìn chằm chằm; nhìn chòng chọc. Ví dụ : - 众目睽睽。 trăm mắt dõi theo.
Ý nghĩa của 睽睽 khi là Động từ
✪ dõi nhìn; dõi theo; nhìn chăm chú; nhìn chằm chằm; nhìn chòng chọc
形容注视
- 众目睽睽
- trăm mắt dõi theo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睽睽
- 众目睽睽
- trăm mắt dõi theo.
Hình ảnh minh họa cho từ 睽睽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 睽睽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm睽›