Đọc nhanh: 万目睽睽 (vạn mục khuê khuê). Ý nghĩa là: hàng ngàn đôi mắt nhìn chằm chằm (thành ngữ).
Ý nghĩa của 万目睽睽 khi là Thành ngữ
✪ hàng ngàn đôi mắt nhìn chằm chằm (thành ngữ)
thousands of staring eyes (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万目睽睽
- 目标 已 被 射击
- Mục tiêu đã bị bắn.
- 万粒 珠玑
- nhiều châu ngọc
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 耳闻目睹
- tai nghe mắt thấy.
- 他 耳聪目明
- Anh ấy tai thính mắt tinh.
- 万里 飞鸿
- cánh thư ngàn dặm.
- 这个 项目 的 数码 很大
- Số mục của dự án này rất lớn.
- 包罗万象
- mọi cảnh tượng.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 祝您 万寿无疆
- Chúc ngài sống lâu muôn tuổi.
- 目标 要 去 匹兹堡
- Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.
- 目标 定得 鸿
- Mục tiêu được xác định rất lớn.
- 大家 都 来 过目 过目 , 提 点 意见
- 大家都来过目过目,提点意见。
- 目前 的 产量 是 一 百万吨 , 技术革新 后 产量 可以 加倍 , 达到 二百 万吨
- sản lượng trước mắt là một triệu tấn, sau khi đổi mới kỹ thuật, sản lượng có thể tăng lên gấp đôi, đạt hai triệu tấn.
- 这个 项目 的 预算 额是 五百万
- Hạn mức ngân sách của dự án này là năm triệu.
- 众目睽睽
- trăm mắt dõi theo.
- 万众瞩目
- mọi người nhìn vào
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 万目睽睽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 万目睽睽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm万›
目›
睽›