Hán tự: 睽
Đọc nhanh: 睽 (khuê.quý). Ý nghĩa là: cách biệt, ngược lại; trái với, không hợp.
✪ cách biệt
同"暌"
✪ ngược lại; trái với
违背
✪ không hợp
不合
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睽
- 众目睽睽
- trăm mắt dõi theo.
Hình ảnh minh họa cho từ 睽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 睽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm睽›