kuí

Từ hán việt: 【khuê.quý】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khuê.quý). Ý nghĩa là: cách biệt, ngược lại; trái với, không hợp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

cách biệt

同"暌"

ngược lại; trái với

违背

không hợp

不合

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 众目睽睽 zhòngmùkuíkuí

    - trăm mắt dõi theo.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 睽

Hình ảnh minh họa cho từ 睽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 睽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mục 目 (+9 nét)
    • Pinyin: Jì , Kuí
    • Âm hán việt: Khuê , Quý
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶ノノ丶一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUNOK (月山弓人大)
    • Bảng mã:U+777D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình