kuí

Từ hán việt: 【khuê】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khuê). Ý nghĩa là: rắn độc; rắn vipe.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

rắn độc; rắn vipe

蝰蛇

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蝰

Hình ảnh minh họa cho từ 蝰

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蝰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin: Kuí
    • Âm hán việt: Khuê
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一ノ丶一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIKGG (中戈大土土)
    • Bảng mã:U+8770
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp