Đọc nhanh: 睹物恩人 (đổ vật ân nhân). Ý nghĩa là: nhìn vật nhớ người; thấy vật nhớ người.
Ý nghĩa của 睹物恩人 khi là Thành ngữ
✪ nhìn vật nhớ người; thấy vật nhớ người
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睹物恩人
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 找 个人 代替 斯特恩
- Tìm người thay thế Stern.
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 老人 看见 别人 浪费 财物 , 就 没有 好气儿
- ông cụ không vui lòng khi thấy người ta lãng phí của cải..
- 不 计较 个人 恩怨
- không nghĩ đến ân oán cá nhân.
- 人 乃 万物之灵
- Con người là linh hồn của vạn vật.
- 他 可能 需要 人 帮助 做 物理 治疗
- Anh ta có thể cần hỗ trợ để vật lý trị liệu.
- 夫妻恩爱 , 让 人 羡慕
- Vợ chồng ân ái khiến người khác ghen tị.
- 爱惜 人力物力
- quý trọng sức người sức của.
- 漫画 里 的 人物 都 很 可爱
- Các nhân vật trong truyện tranh đều rất dễ thương.
- 福尔摩斯 的 原型 人物
- Nguồn cảm hứng cuộc sống thực cho Sherlock Holmes.
- 曷 物能 令人 安心 ?
- Cái gì có thể khiến người an tâm?
- 肯定 是 什么 人物 , 因 他 棺材 上 有 国旗
- Chắc chắn là một người nổi tiếng, vì trên quan tài của anh ta có cờ quốc gia.
- 山川 秀丽 , 宜人 景物
- non sông tươi đẹp, cảnh vật quyến rũ lòng người.
- 他 是 个 财阀 人物
- Anh ấy là một nhân vật tài phiệt.
- 人间 , 俗世 世间 凡人 凡物 居住 的 地方 ; 凡尘 世界
- Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.
- 案件 涉 重要 人物
- Vụ án liên quan đến nhân vật quan trọng.
- 高贵 人物
- nhân vật sang trọng
- 他 曾 用 礼物 市恩于 人
- Anh ta từng dùng quà để mua lòng người khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 睹物恩人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 睹物恩人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
恩›
物›
睹›