Đọc nhanh: 睡乡 (thuỵ hương). Ý nghĩa là: cõi mộng; trạng thái ngủ. Ví dụ : - 进入睡乡。 đi vào cõi mộng; đi vào giấc ngủ.
Ý nghĩa của 睡乡 khi là Danh từ
✪ cõi mộng; trạng thái ngủ
指睡眠状态
- 进入 睡乡
- đi vào cõi mộng; đi vào giấc ngủ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睡乡
- 查尔斯 不 在 这 睡
- Charles không ngủ ở đây.
- 我们 俩 是 同乡 啊 !
- Bọn mình là đồng hương đấy!
- 哎 ! 早睡 吧
- Ê! ngủ sớm đi nhé!
- 明天 要 考试 , 我愁 得 睡不着
- Mai thi rồi, lo đến mất ngủ.
- 告老还乡
- cáo lão về quê
- 小猫 趴在 墙根 睡觉
- Con mèo nhỏ nằm sấp ở chân tường ngủ.
- 他们 在 乡下 过 着 胖 日子
- Họ sống cuộc sống an nhàn ở vùng quê.
- 她 忍心 离开 深爱 的 家乡
- Cô ấy nỡ lòng rời bỏ quê hương yêu dấu.
- 我 在 他 的 抚摸 下 睡着 了
- Tôi ngủ thiếp đi dưới sự vỗ về của anh ấy.
- 留恋 故乡
- lưu luyến cố hương
- 我 一直 恋着 故乡 的 一切
- Tôi vẫn luôn yêu tất cả mọi thứ ở quê hương.
- 我 的 故乡 很 美
- Quê hương của tôi rất đẹp.
- 我 的 家乡 很 美
- Quê hương của tôi rất đẹp.
- 孩子 睡时 的 样子 很 可爱
- Dáng vẻ đứa trẻ khi ngủ rất đáng yêu.
- 她 甜睡 的 样子 很 可爱
- Bộ dáng lúc ngủ ngon của cô ấy rất đáng yêu.
- 这 小狗 睡得 真 可爱
- Chú chó này ngủ thật đáng yêu.
- 睡眼惺忪
- mắt ngáy ngủ; mắt lim dim.
- 睡眼 蒙眬
- ngủ mơ mơ màng màng; lim dim.
- 进入 睡乡
- đi vào cõi mộng; đi vào giấc ngủ.
- 我 深切 地 思念 我 的 家乡
- Tôi da diết nhớ quê hương của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 睡乡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 睡乡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乡›
睡›