Đọc nhanh: 直线复位 (trực tuyến phục vị). Ý nghĩa là: Quay trở lại.
Ý nghĩa của 直线复位 khi là Danh từ
✪ Quay trở lại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直线复位
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 她 一直 仰慕 那位 科学家
- Cô ấy luôn ngưỡng mộ nhà khoa học đó.
- 这位 患者 康复 了
- Người bệnh này khỏi bệnh rồi.
- 直线 电话
- điện thoại trực tiếp.
- 直线 运输
- vận tải trực tiếp.
- 直线 上升
- lên thẳng.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 直线 联系
- liên hệ trực tiếp.
- 他 用 尺子 量 直线
- Anh ấy dùng thước đo đường thẳng.
- 圆 的 轴线 是 其 直径
- Trục của hình tròn là đường kính của nó.
- 直属单位
- đơn vị trực thuộc
- 壁 身体 部位 、 器官 或腔 的 外 表面 。 常用 复数
- Bề ngoài của các bộ phận cơ thể, cơ quan hoặc khoang. Thường được sử dụng dưới dạng số nhiều.
- 水位 一直 涨
- Mực nước tiếp tục tăng.
- 水位 已 回落 到 警戒线 以下
- mực nước hạ xuống đến mức báo động rồi.
- 最近 一直 下雨 , 闽江 发了 大水 , 洪峰 一度 逼近 警戒线
- Gần đây trời đang mưa, sông Mẫn Giang đã ngập lụt và lũ đang tiến gần đến mức báo động.
- 这 条 航线 直达 纽约
- Đường bay này bay thẳng đến New York.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 直线复位
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 直线复位 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
复›
直›
线›