Đọc nhanh: 直线拐 (trực tuyến quải). Ý nghĩa là: cây gẫy.
Ý nghĩa của 直线拐 khi là Danh từ
✪ cây gẫy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直线拐
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 直线 电话
- điện thoại trực tiếp.
- 直线 运输
- vận tải trực tiếp.
- 直线 上升
- lên thẳng.
- 直线 联系
- liên hệ trực tiếp.
- 他 用 尺子 量 直线
- Anh ấy dùng thước đo đường thẳng.
- 圆 的 轴线 是 其 直径
- Trục của hình tròn là đường kính của nó.
- 一直 走 , 不 拐弯
- Đi thẳng, không rẽ ngoặt.
- 从 这里 拐弯 , 然后 直行
- Rẽ ở đây, rồi đi thẳng.
- 他 是 个 直筒子 , 说话 做事 从来不 会 拐弯抹角
- anh ấy là người ngay thẳng, lời nói và việc làm đều không quanh co.
- 向 左 拐弯 , 然后 继续 直行
- Rẽ trái, rồi tiếp tục đi thẳng.
- 那位 残疾人 一直 拄着 拐杖
- Người tàn tật đó luôn chống gậy.
- 他 的 司机 看错 了 路线 , 结果 拐错 了 弯
- Tài xế của anh ta nhìn nhầm tuyến đường và cuối cùng rẽ sai.
- 最近 一直 下雨 , 闽江 发了 大水 , 洪峰 一度 逼近 警戒线
- Gần đây trời đang mưa, sông Mẫn Giang đã ngập lụt và lũ đang tiến gần đến mức báo động.
- 这 条 航线 直达 纽约
- Đường bay này bay thẳng đến New York.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 你 的 电话 刚才 怎么 一直 占线 ?
- Điện thoại bạn sao nãy đường dây bận mãi vậy?
- 我 的 心像 断了线 的 风筝 似的 , 简直 收 不住 了
- lòng tôi như con diều đứt dây, thật không kìm chế được tình cảm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 直线拐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 直线拐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拐›
直›
线›