Đọc nhanh: 直支 (trực chi). Ý nghĩa là: Cấp.
Ý nghĩa của 直支 khi là Động từ
✪ Cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直支
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 我 支持 莱布尼茨
- Tôi là người Leibniz.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 每人 射 三支 箭
- Mỗi người bắn ba mũi tên.
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 支 着 耳朵 听
- Vểnh tai nghe ngóng.
- 他 一直 生活 在 哥哥 的 阴影 下
- Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 直到 宙斯 获胜 和 赫拉 在 一起
- Cho đến khi Zeus chiến thắng và đến ở bên Hera.
- 妈妈 一直 熊 我
- Mẹ luôn trách mắng tôi.
- 妈妈 , 小妹妹 一直 在 哭
- Mẹ ơi, em gái cứ khóc mãi.
- 我 对 我 妹妹 表示 支持
- Tôi ủng hộ em gái tôi.
- 感谢 你 一直 支持 我
- Cảm ơn bạn đã luôn ủng hộ tôi.
- 忠实 的 观众 一直 支持 他
- Những khán giả trung thành luôn ủng hộ anh ấy.
- 我 心里 一直 支持 着 你
- Trong tâm trí tôi luôn ủng hộ bạn.
- 我会 一直 支持 你 的 决定
- Tôi sẽ luôn ủng hộ quyết định của bạn.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 直支
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 直支 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm支›
直›