Đọc nhanh: 直接选举 (trực tiếp tuyến cử). Ý nghĩa là: tuyển cử trực tiếp; bầu cử trực tiếp.
Ý nghĩa của 直接选举 khi là Danh từ
✪ tuyển cử trực tiếp; bầu cử trực tiếp
选民直接参加选举代表或领导成员,不经过复选手续的选举
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直接选举
- 选举 公平 公正
- Cuộc bầu cử công bằng và chính trực.
- 直接 宾语
- tân ngữ trực tiếp
- 暗示 , 影射 词句 中 的 不 直接 的 或 微妙 的 , 通常 贬损 的 含义 ; 暗示
- Ám chỉ, trong các từ và câu biểu thị, có ý nghĩa gián tiếp hoặc tinh sub, thường mang tính chất phỉ báng; gợi ý.
- 事关 选举
- Đó là về cuộc bầu cử.
- 换届选举
- bầu chọn cho nhiệm kỳ mới.
- 在 选举 前后 政客 们 总要 许愿 讨好 民众
- Trước và sau cuộc bầu cử, các chính trị gia thường phải đưa ra lời hứa để chiều lòng công chúng.
- 直接 关系
- quan hệ trực tiếp.
- 老板 直接 把 他 罢免
- Ông chủ trực tiếp cách chức anh ấy.
- 她 直接 地 拒绝 我 的 表白
- Anh ấy trực tiếp từ chối lời tỏ tình của tôi.
- 你 要 直接 告诉 我
- Bạn phải nói trực tiếp nói với tôi.
- 学校 选举 班长
- Trường học bầu cử lớp trưởng.
- 他们 正在 选举 新 班长
- Họ đang bầu lớp trưởng mới.
- 你 可以 直接 联系 主任
- Bạn có thể liên hệ trực tiếp chủ nhiệm.
- 汽车 的 油门 踏板 是 我们 控制 汽车 最 直接 的 部分 之一
- Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.
- 直接 阅读 外文 书籍
- đọc trực tiếp sách ngoại văn.
- 直辖市 直接 隶属 国务院
- thành phố trực thuộc trung ương thì trực tiếp lệ thuộc vào quốc vụ viện.
- 直接 扯掉 你 的 双臂
- Tôi sẽ xé toạc cánh tay của bạn.
- 保守党 在 上次 议会选举 中 从 工党 手里 夺得 这个 议席
- Đảng Bảo thủ đã giành chiếc ghế nghị viện này từ tay Đảng Công nhân trong cuộc bầu cử hội đồng lần trước.
- 如果 他 跟 鲍威尔 有 直接 联系
- Nếu anh ta được kết nối trực tiếp với Powell
- 暴力 干扰 了 选举 进程
- Sức mạnh cưỡng chế làm gián đoạn tiến trình bầu cử.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 直接选举
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 直接选举 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm举›
接›
直›
选›