盲囊 máng náng

Từ hán việt: 【manh nang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "盲囊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (manh nang). Ý nghĩa là: ruột thừa, manh tràng (giải phẫu).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 盲囊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 盲囊 khi là Danh từ

ruột thừa

appendix

manh tràng (giải phẫu)

cecum (anatomy)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盲囊

  • - 佛陀 fótuó 曾经 céngjīng 讲过 jiǎngguò 一个 yígè 盲人摸象 mángrénmōxiàng de 故事 gùshì

    - Đức Phật từng kể câu chuyện về một thầy bói xem voi.

  • - 智囊团 zhìnángtuán

    - bộ tham mưu; nhóm chuyên gia cố vấn

  • - 解囊 jiěnáng 资助 zīzhù

    - giúp của.

  • - 爱情 àiqíng 真的 zhēnde shì 令人 lìngrén 盲目 mángmù

    - Tình yêu thật khiến con người ta trở nên mù quáng. o

  • - 盲目 mángmù de ài ràng rén 受伤 shòushāng

    - Tình yêu mù quáng khiến người ta bị tổn thương.

  • - 盲目投资 mángmùtóuzī hěn 危险 wēixiǎn

    - Đầu tư mù quáng rất nguy hiểm.

  • - 盲目 mángmù de 行为 xíngwéi hěn 危险 wēixiǎn

    - Hành động mù quáng rất nguy hiểm.

  • - 不是 búshì 智囊团 zhìnángtuán de 头脑 tóunǎo 风暴 fēngbào

    - Đó không phải là một bài tập suy nghĩ.

  • - 扫除 sǎochú 文盲 wénmáng

    - xoá sạch nạn mù chữ.

  • - 扫除 sǎochú 文盲 wénmáng

    - xoá nạn mù chữ

  • - 难道 nándào 可以 kěyǐ gēn 盲鳗 mángmán 称兄道弟 chēngxiōngdàodì ma

    - Nhưng bạn có thể làm quen với một con hagfish không?

  • - yīn 占用 zhànyòng 盲道 mángdào ér bèi 罚款 fákuǎn

    - Vì chiếm dụng lối đi cho người khiếm thị nên bị phạt tiền.

  • - 一羊 yīyáng gēn 一羊 yīyáng zhǐ 盲从 mángcóng

    - "Một con cừu đi theo một con cừu" (đề cập đến sự mù quáng theo đám đông).

  • - bèi 包装 bāozhuāng 鼓鼓囊囊 gǔgǔnángnáng de

    - ba lô nhét căng phồng.

  • - 中饱私囊 zhōngbǎosīnáng

    - đút túi riêng; bỏ túi riêng.

  • - 肥饱 féibǎo 私囊 sīnáng

    - Làm giàu túi tiền của riêng mình.

  • - 青少年 qīngshàonián 不要 búyào 盲目崇拜 mángmùchóngbài 某些 mǒuxiē 明星 míngxīng

    - Những người trẻ không nên mù quáng tôn thờ một số "ngôi sao".

  • - 中饱私囊 zhōngbǎosīnáng

    - đút túi riêng.

  • - shuí dōu xiǎng 肥饱 féibǎo 私囊 sīnáng

    - Mọi người đều muốn làm giàu thêm túi tiền của mình.

  • - 文盲率 wénmánglǜ 正在 zhèngzài 下降 xiàjiàng dàn 六个 liùgè 成年人 chéngniánrén zhōng 大约 dàyuē yǒu 一个 yígè 仍然 réngrán 不会 búhuì 读写 dúxiě

    - Tỷ lệ mù chữ đang giảm, nhưng khoảng 1/6 người lớn vẫn không biết đọc và viết

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 盲囊

Hình ảnh minh họa cho từ 盲囊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盲囊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+19 nét), y 衣 (+16 nét)
    • Pinyin: Náng
    • Âm hán việt: Nang
    • Nét bút:一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JBRRV (十月口口女)
    • Bảng mã:U+56CA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mục 目 (+3 nét)
    • Pinyin: Máng , Wàng
    • Âm hán việt: Manh , Vọng
    • Nét bút:丶一フ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YVBU (卜女月山)
    • Bảng mã:U+76F2
    • Tần suất sử dụng:Cao