盯梢 dīngshāo

Từ hán việt: 【đinh sao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "盯梢" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đinh sao). Ý nghĩa là: theo dõi; bám đuôi; theo đuôi (làm chuyện xấu).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 盯梢 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 盯梢 khi là Động từ

theo dõi; bám đuôi; theo đuôi (làm chuyện xấu)

同'钉梢'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盯梢

  • - dīng zhe duō 伊尔 yīěr

    - Bạn chắc chắn rằng bạn đã để mắt đến Doyle.

  • - 五月 wǔyuè 末梢 mòshāo

    - cuối tháng năm.

  • - shù de shāo 巴在动 bāzàidòng

    - Ngọn cây đang động.

  • - 头发 tóufà shāo

    - ngọn tóc.

  • - 轮到 lúndào 射击 shèjī 大家 dàjiā de 眼睛 yǎnjing dōu 盯住 dīngzhù le 靶心 bǎxīn

    - đến lượt cô ấy bắn, mọi người đều nhìn chằm chằm vào tấm bia.

  • - 鞭梢 biānshāo hěn shì 精致 jīngzhì

    - Ngọn roi rất tinh xảo.

  • - 喜上眉梢 xǐshàngméishāo

    - niềm vui hiện trên khoé mắt.

  • - 眉梢 méishāo jiān 显露出 xiǎnlùchū 忧郁 yōuyù de 神色 shénsè

    - trong khoé mắt hiện ra vẻ ưu tư.

  • - shù de duān shāo

    - ngọn cây

  • - 笔梢 bǐshāo 有点 yǒudiǎn 损坏 sǔnhuài

    - Ngọn bút có chút hư hại.

  • - 一直 yìzhí dīng zhe 黑板 hēibǎn

    - Anh ấy luôn nhìn chằm chằm vào bảng đen.

  • - dīng zhe 黑板 hēibǎn 发呆 fādāi

    - Anh ấy ngơ ngác nhìn vào bảng.

  • - 躺下来 tǎngxiàlai dīng zhe 天花板 tiānhuābǎn

    - Cô nằm xuống, nhìn lên trần nhà.

  • - 一个 yígè 警察 jǐngchá dīng zhù 这个 zhègè 犯罪 fànzuì

    - Một cảnh sát có thể theo dõi được tội phạm này.

  • - 这个 zhègè shāo zhuàng 好看 hǎokàn

    - Cái hình tháp này đẹp.

  • - de 视线 shìxiàn 紧盯 jǐndīng 电脑屏幕 diànnǎopíngmù

    - Ánh nhìn của tôi tập trung vào màn hình máy tính.

  • - 紧紧 jǐnjǐn dīng zhe 屏幕 píngmù kàn

    - Anh ấy chăm chú nhìn màn hình.

  • - zhè 柱体 zhùtǐ 有梢度 yǒushāodù

    - Cột này có độ dốc.

  • - 树枝 shùzhī de shāo 儿细 érxì

    - Ngọn của cành cây.

  • - 进门 jìnmén jiù dīng zhe kàn hái 以为 yǐwéi 衣服 yīfú 穿 chuān fǎn le ne

    - tôi vừa vào cửa anh ta cứ nhìn chằm chằm tôi, tôi còn tưởng quần áo tôi bị mặc ngược rồi

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 盯梢

Hình ảnh minh họa cho từ 盯梢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盯梢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Shāo , Shào , Xiāo
    • Âm hán việt: Sao , Tiêu
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DFB (木火月)
    • Bảng mã:U+68A2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mục 目 (+2 nét)
    • Pinyin: Chéng , Dīng
    • Âm hán việt: Trành , Đinh
    • Nét bút:丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUMN (月山一弓)
    • Bảng mã:U+76EF
    • Tần suất sử dụng:Cao