Đọc nhanh: 目标产量 (mục tiêu sản lượng). Ý nghĩa là: Sản lượng mục tiêu.
Ý nghĩa của 目标产量 khi là Danh từ
✪ Sản lượng mục tiêu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 目标产量
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 财产目录
- Bản kê tài sản.
- 质量 达标
- đạt tiêu chuẩn chất lượng.
- 终于 实现 了 脱贫致富 的 目标
- Cuối cùng đã thực hiện được mục tiêu xoá đói giảm nghèo.
- 产量 增长 得 稳步
- Sản lượng tăng trưởng đều đặn.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 基 目标 已 确定
- Mục tiêu cơ bản đã được xác định.
- 打中 目标
- bắn trúng mục tiêu
- 他们 设定 了 高标准 的 目标
- Họ đã thiết lập mục tiêu hiệu suất cao.
- 既定目标
- mục tiêu đã định
- 朝着 目标 前进
- Tiến về phía mục tiêu.
- 紧紧 钉住 目标
- Bám sát theo mục tiêu.
- 任务 目标 定 了
- Mục tiêu nhiệm vụ đã định.
- 他 的 目标 晦蒙
- Mục tiêu của anh ấy không rõ ràng.
- 目前 的 产量 是 一 百万吨 , 技术革新 后 产量 可以 加倍 , 达到 二百 万吨
- sản lượng trước mắt là một triệu tấn, sau khi đổi mới kỹ thuật, sản lượng có thể tăng lên gấp đôi, đạt hai triệu tấn.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 这些 产品 不 符合 质量标准
- Mấy sản phẩm này không phù hợp với tiêu chuẩn chất lượng.
- 这个 产品 的 质量 很 标准
- Chất lượng sản phẩm này rất chuẩn.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 目标产量
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 目标产量 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm产›
标›
目›
量›