Hán tự: 盥
Đọc nhanh: 盥 (quán). Ý nghĩa là: rửa (tay, mặt), chậu; thau (dùng để rửa mặt). Ví dụ : - 盥洗室 phòng rửa mặt. - 盥漱室 phòng rửa mặt súc miệng.
Ý nghĩa của 盥 khi là Động từ
✪ rửa (tay, mặt)
洗 (手、脸)
- 盥洗室
- phòng rửa mặt
- 盥漱 室
- phòng rửa mặt súc miệng.
✪ chậu; thau (dùng để rửa mặt)
盥洗用的器皿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盥
- 盥洗室
- phòng rửa mặt
- 盥漱 室
- phòng rửa mặt súc miệng.
Hình ảnh minh họa cho từ 盥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm盥›