濯盥 zhuó guàn

Từ hán việt: 【trạc quán】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "濯盥" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trạc quán). Ý nghĩa là: tắm rửa cho bản thân.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 濯盥 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 濯盥 khi là Động từ

tắm rửa cho bản thân

to wash oneself

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 濯盥

  • - 盥洗室 guànxǐshì

    - phòng rửa mặt

  • - 盥漱 guànshù shì

    - phòng rửa mặt súc miệng.

  • - 这块 zhèkuài 童山濯濯 tóngshānzhuózhuó

    - Mảnh đất này núi trọc không cây cối.

  • - 濯足 zhuózú

    - rửa chân

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 濯盥

Hình ảnh minh họa cho từ 濯盥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 濯盥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+14 nét)
    • Pinyin: Shuò , Zhào , Zhuó
    • Âm hán việt: Trạc , Trạo
    • Nét bút:丶丶一フ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ESMG (水尸一土)
    • Bảng mã:U+6FEF
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+11 nét)
    • Pinyin: Guàn
    • Âm hán việt: Quán
    • Nét bút:ノ丨一一丨フノ丶フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HXBT (竹重月廿)
    • Bảng mã:U+76E5
    • Tần suất sử dụng:Thấp