盥漱 guàn shù

Từ hán việt: 【quán sấu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "盥漱" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

盥漱 là gì?: (quán sấu). Ý nghĩa là: rửa mặt súc miệng. Ví dụ : - phòng rửa mặt súc miệng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 盥漱 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 盥漱 khi là Động từ

rửa mặt súc miệng

洗脸漱口

Ví dụ:
  • - 盥漱 guànshù shì

    - phòng rửa mặt súc miệng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盥漱

  • - 漱口 shùkǒu

    - súc miệng.

  • - 盥洗室 guànxǐshì

    - phòng rửa mặt

  • - 盥漱 guànshù shì

    - phòng rửa mặt súc miệng.

  • - shí 毕当 bìdāng 漱口 shùkǒu 数过 shùguò 令人 lìngrén 牙齿 yáchǐ 不败 bùbài 口香 kǒuxiāng

    - Ăn uống xong thì nên súc miệng, như vậy sẽ làm cho răng miệng thơm thi hơn

  • - kuài 洗漱 xǐshù ba

    - Bạn mau đi đánh răng rửa mặt đi!

  • - 别忘了 biéwàngle 刷牙 shuāyá 漱口 shùkǒu

    - Đừng quên đánh răng và súc miệng.

  • - 我先 wǒxiān 起床 qǐchuáng 然后 ránhòu 洗漱 xǐshù

    - Tôi thức dậy trước rồi đi đánh răng rửa mặt.

  • - 广播公司 guǎngbōgōngsī 尤其 yóuqí 希望 xīwàng néng 吸引 xīyǐn 家用 jiāyòng 洗涤 xǐdí 用品 yòngpǐn 食品 shípǐn 洗漱 xǐshù 用品 yòngpǐn 生产商 shēngchǎnshāng

    - Các đài truyền hình nói riêng hy vọng sẽ thu hút dùng các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, thực phẩm và đồ vệ sinh cá nhân

  • - 已经 yǐjīng 洗漱 xǐshù 完毕 wánbì

    - Anh ấy đã đánh răng rửa mặt xong rồi.

  • - 允许 yǔnxǔ yòng 凉水 liángshuǐ 洗漱 xǐshù

    - Tôi không đồng ý việc bạn dùng nước lạnh đánh răng rửa mặt.

  • - 用药 yòngyào 水漱 shuǐshù shù

    - dùng thuốc súc miệng.

  • - xiān 穿衣 chuānyī zài 洗漱 xǐshù 最后 zuìhòu 出门 chūmén

    - Mặc quần áo trước, sau đó đánh răng rửa mặt, cuối cùng là ra ngoài.

  • - 我用 wǒyòng 盐水 yánshuǐ 漱口 shùkǒu

    - Tôi dùng nước muối để súc miệng.

  • - 每天晚上 měitiānwǎnshang dōu huì 洗漱 xǐshù

    - Mỗi tối tôi đều rửa mặt và đánh răng.

  • - 每天 měitiān 早晚 zǎowǎn dōu yào 漱口 shùkǒu

    - Mỗi ngày sáng tối đều phải súc miệng.

  • - le chuáng jiù 洗漱 xǐshù le

    - Tôi dậy, xong đi đánh răng rửa mặt.

  • Xem thêm 11 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 盥漱

Hình ảnh minh họa cho từ 盥漱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盥漱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Shù , Sòu
    • Âm hán việt: Sấu , Thấu , Tâu
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EDLO (水木中人)
    • Bảng mã:U+6F31
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+11 nét)
    • Pinyin: Guàn
    • Âm hán việt: Quán
    • Nét bút:ノ丨一一丨フノ丶フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HXBT (竹重月廿)
    • Bảng mã:U+76E5
    • Tần suất sử dụng:Thấp