Đọc nhanh: 盒磁带 (hạp từ đới). Ý nghĩa là: Băng cát xét. Ví dụ : - 你有没有英国盒磁带? Bạn có băng cát xét của Anh không ?
Ý nghĩa của 盒磁带 khi là Danh từ
✪ Băng cát xét
- 你 有没有 英国 盒 磁带
- Bạn có băng cát xét của Anh không ?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盒磁带
- 这个 胶带 很 贵
- dải băng này rất đắt.
- 这种 胶带 很 黏
- Loại băng dính này rất dính.
- 一盒 卡带
- một hộp đựng băng nhạc.
- 这是 一盘 磁带
- Đây là một cuộn băng từ.
- 他 带 着 饭盒 儿去 上班
- Anh ấy mang hộp cơm đi làm.
- 请 给 我 带上 盒饭
- Vui lòng mang cho tôi hộp cơm.
- 在 本店 购买 收录机 一台 , 附送 录音带 两盒
- mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.
- 灌制 教学 磁带
- thu băng dạy học
- 录音磁带 一种 相对 狭长的 磁带 , 用于 录 下 声音 以便 日后 重 放
- Đĩa từ ghi âm là một dạng đĩa từ hẹp và dài, được sử dụng để ghi âm giọng nói để phát lại sau này.
- 这是 音乐 磁带
- Đây là cuộn băng từ nhạc.
- 请 用 透明 的 胶带 把 盒子 封 好
- Xin hãy dùng băng dính trong suốt để dán chặt hộp.
- 她 意外 地 抹 去 了 录 了 音 的 磁带
- Cô ấy vô tình xóa đoạn băng ghi âm.
- 录音磁带 的 复制 质量 有 了 很大 改进
- Chất lượng sao chép băng ghi âm đã được cải thiện đáng kể.
- 警方 查获 了 各种 书 和 磁带
- Công an đã tìm thấy các loại sách và băng từ.
- 我 有 很多 磁带
- Tôi có nhiều băng nhạc.
- 我 有 很多 旧 磁带
- Tôi có nhiều băng cát-sét cũ.
- 这是 一盘 歌曲 磁带
- Đây là một cuộn băng cát-sét bài hát.
- 你 有没有 英国 盒 磁带
- Bạn có băng cát xét của Anh không ?
- 我 打算 洗掉 这盘 旧 磁带
- Tôi định xóa băng từ cũ này.
- 高速公路 带动 了 区域 经济
- Đường cao tốc thúc đẩy kinh tế khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 盒磁带
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盒磁带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm带›
盒›
磁›