Đọc nhanh: 盆腔炎 (bồn khang viêm). Ý nghĩa là: Viêm hố chậu.
Ý nghĩa của 盆腔炎 khi là Danh từ
✪ Viêm hố chậu
盆腔炎是指女性生殖器官、子宫周围结缔组织及盆腔腹膜的炎症。慢性盆腔炎症往往是急性期治疗不彻底迁延而来,其发病时间长,病情较顽固。细菌逆行感染,通过子宫、输卵管而到达盆腔。但在现实生活中,并不是所有的妇女都会患上盆腔炎,发病只是少数。这是因为女性生殖系统有自然的防御功能,在正常情况下,能抵御细菌的入侵,只有当机体的抵抗力下降,或由于其他原因使女性的自然防御功能遭到破坏时,才会导致盆腔炎的发生。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盆腔炎
- 他 总是 趋炎附势
- Anh ta luôn nịnh nọt.
- 杰森 才 不 娘娘腔
- Jason không phải là một kẻ si tình.
- 他 拉 胡琴 没有 花招 , 托腔 托得 极严
- anh ấy kéo đàn nhị không hay, làm cho nhạc đệm rất dở.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 他 的 骨盆 受伤
- Xương chậu của anh ấy bị thương.
- 一腔 怨恨
- giọng nói đầy sự oán giận
- 满腔 怨愤
- oán hận trong lòng
- 打官腔
- lên giọng quan cách; hách dịch.
- 这个 盆子 很 重
- Cái chậu này rất nặng.
- 世态炎凉
- thói đời đậm nhạt
- 12 月份 巴厘岛 极其 炎热 和 潮湿
- Nó rất nóng và ẩm ướt ở Bali vào tháng mười hai.
- 装腔作势
- làm ra vẻ ta đây; làm bộ làm tịch
- 牛 的 鼻腔 湿润
- Khoang mũi của bò ẩm ướt.
- 动脉 内膜 炎 动脉 内层 膜 的 炎症
- Viêm màng trong động mạch
- 我们 可以 养 一盆 薰衣草 用来 驱蚊
- Chúng ta có thể trồng một chậu hoa oải hương để đuổi muỗi.
- 夏季 天气炎热 无比
- Mùa hè luôn nóng nực vô cùng.
- 关节炎
- viêm khớp
- 炎威 使 人 畏惧
- Quyền lực làm người ta sợ hãi.
- 字正腔圆
- Tròn vành rõ chữ
- 那时 倾盆大雨 降临 了 , 砰砰 地 敲击 着 屋顶 和 窗户
- Khi đó, trận mưa như trút nước ập đến, đập vào mái nhà và cửa sổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 盆腔炎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盆腔炎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm炎›
盆›
腔›