Đọc nhanh: 皮诺切特 (bì nặc thiết đặc). Ý nghĩa là: Tướng Augusto Pinochet (1915-2006), nhà độc tài Chile.
Ý nghĩa của 皮诺切特 khi là Danh từ
✪ Tướng Augusto Pinochet (1915-2006), nhà độc tài Chile
General Augusto Pinochet (1915-2006), Chilean dictator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮诺切特
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 拇指 斗 很 特别
- Vân tay trên ngón cái rất đặc biệt.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 我们 刚 从 罗切斯特 搬 来
- Chúng tôi vừa lái xe từ Rochester
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 这种 皮糖 特别 好吃
- Loại kẹo dẻo này rất ngon.
- 一个 包皮 环切 还 不够 吗
- Một lần cắt bao quy đầu là đủ.
- 他 孙 特别 调皮
- Cháu anh ấy rất nghịch ngợm.
- 这 孩子 特别 调皮
- Đứa trẻ này rất nghịch ngợm.
- 颈后 的 皮肤 特别 敏感
- Da ở sau gáy đặc biệt nhạy cảm.
- 我爸 觉得 自己 是 布特 · 雷诺 茨 演员
- Cha tôi nghĩ ông ấy là Burt Reynolds.
- 你 吃 过 吉诺 特拉 托里亚 餐厅 的 提拉 米苏 吗
- Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?
- 我 就 很 享受 陈酿 黑 皮诺 红酒 富有 层次 的 口感
- Tôi thích sự phức tạp của một chiếc Pinot noir lâu năm.
- 我们 从 此处 一直 搜查 到 切萨 皮克 市
- Chúng tôi đang nạo vét tất cả các con đường từ đây đến Chesapeake.
- 他 从小 就 特别 皮
- Anh ấy từ nhỏ đã bướng.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皮诺切特
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮诺切特 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm切›
特›
皮›
诺›