Đọc nhanh: 皇帝的新衣 (hoàng đế đích tân y). Ý nghĩa là: quần áo mới của Hoàng đế (tức là khỏa thân).
Ý nghĩa của 皇帝的新衣 khi là Danh từ
✪ quần áo mới của Hoàng đế (tức là khỏa thân)
the Emperor's new clothes (i.e. naked)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皇帝的新衣
- 沙皇 是 俄罗斯 的 皇帝
- Sa hoàng là hoàng đế của Nga.
- 可爱 的 小熊 也 有 新 衣服 穿 了
- Chú gấu nhỏ xinh xắn cũng có quần áo mới
- 荒唐 的 皇帝 很 奢侈
- Hoàng đế phóng đãng rất xa hoa.
- 皇帝 钦定 新年 计划
- Hoàng đế khâm định kế hoạch năm mới.
- 这 款 衣服 的 款式 新颖
- Mẫu áo này có kiểu dáng mới lạ.
- 凡 希望 受到 皇帝 恩宠 的 人 都 要 拜倒 在 他 面前
- Mọi người mong muốn được sự ân sủng của hoàng đế đều phải quỳ gối trước mặt người ấy.
- 皇后 是 皇帝 的 配偶
- Hoàng hậu là vợ của hoàng đế.
- 珍贵 的 琛 是 皇帝 的 宝物
- Châu báu quý giá là bảo vật của vua.
- 皇帝 的 宝座 非常 庄严
- Ngai vàng của hoàng đế rất uy nghi.
- 袁世凯 刚刚 登上 皇帝 的 宝座 就 翘辫子 了
- Viên Thế Khải vừa mới lên ngôi thì đã bị tiêu đời.
- 别污 了 我 的 新 衣服
- Đừng làm bẩn quần áo mới của tôi.
- 他 在 服新 买 的 衣服
- Anh ấy đang mặc bộ đồ mới mua.
- 崭新 的 衣服
- quần áo mới tinh
- 这套 衣服 是 全新 的
- Bộ đồ này hoàn toàn mới.
- 它 是 18 世纪 乾隆皇帝 修建 的
- Nó được xây dựng bởi vua Càn Long vào thế kỷ 18.
- 皇帝 的 命令 必须 遵守
- Lệnh của hoàng đế phải được tuân theo.
- 我 需要 一个 新 的 衣柜
- Tôi cần một cái tủ quần áo mới.
- 乾隆皇帝 的 画像
- Chân dung hoàng đế Càn Long.
- 残暴 的 皇帝 让 人民 受苦
- Vị hoàng đế tàn bạo khiến nhân dân chịu khổ.
- 皇帝 的 龙颜 威严 无比
- Nét mặt của hoàng đế vô cùng uy nghiêm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皇帝的新衣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皇帝的新衣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帝›
新›
的›
皇›
衣›