Đọc nhanh: 皇姑区 (hoàng cô khu). Ý nghĩa là: Quận Hoàng Quan của thành phố Thẩm Dương 瀋陽市 | 沈阳 市, Liêu Ninh.
✪ Quận Hoàng Quan của thành phố Thẩm Dương 瀋陽市 | 沈阳 市, Liêu Ninh
Huanggu district of Shenyang city 瀋陽市|沈阳市, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皇姑区
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 姑表兄弟
- anh em cô cậu
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 姑 嫜 ( 婆婆 和 公公 )
- cha mẹ chồng; bố mẹ chồng.
- 这位 尼姑 很 慈祥
- Ni cô này rất từ bi.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 姑舅姐妹
- chị em họ
- 姑表 姐妹
- chị em cô cậu
- 小姑娘 又黄又瘦 , 可怜巴巴 的
- cô bé da thì vàng vọt người lại gầy gò, trông thật tội nghiệp.
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 姑舅 兄弟
- anh em họ
- 皇姑屯 ( 在 辽宁 )
- Hoàng Cô Đồn (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc.)
- 王妃 才 不 去 皇后区 呢
- Công chúa không đến nữ hoàng.
- 他 或许 不会 在 皇后区 下手
- Anh ta có thể không cố gắng đánh Queens.
- 皇后区 有 四季 酒店 吗
- Có Four Seasons ở Queens không?
- 我 在 皇后区 都 能 听见
- Tôi có thể nghe thấy tiếng cô ấy từ Queens.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皇姑区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皇姑区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
姑›
皇›