Đọc nhanh: 百合干 (bá hợp can). Ý nghĩa là: bách hợp can.
Ý nghĩa của 百合干 khi là Danh từ
✪ bách hợp can
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百合干
- 合法斗争
- đấu tranh hợp pháp
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 他 是 我 的 干 亲哥哥
- Anh ấy là anh trai kết nghĩa của tôi.
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 我 不能 百分之百 肯定
- Tôi không thể chắc chắn 100%.
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 联合公报
- thông cáo chung
- 百合 孙长 出 了 绿叶
- Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.
- 干净 的 沙滩 适合 游泳
- Bãi biển sạch rất thích hợp để bơi.
- 百年好合
- trăm năm hạnh phúc; bách niên hoà hợp; (lời chúc vợ chồng mới cưới)
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 水泥 每包 五十 公斤 , 折合 市斤 , 刚好 一百斤
- Mỗi bao xi măng 50 kg, tính theo cân thì vừa bằng 100 cân.
- 合伙 干坏事
- kết bè kết đảng làm chuyện xấu
- 他 是 一个 找 不到 活干 的 演员 住 在 合租 的 房子 里
- Anh ấy là một diễn viên không tìm được việc và sống ở nhà chung.
- 必须 把 革命干劲 和 求实精神 结合 起来
- phải kết hợp lực lượng cách mạng với tinh thần cầu thực.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 百合干
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 百合干 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
干›
百›