Đọc nhanh: 百侣 (bá lữ). Ý nghĩa là: trăm bạn; bạn bè đông.
Ý nghĩa của 百侣 khi là Danh từ
✪ trăm bạn; bạn bè đông
很多的伴侣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百侣
- 百姓 归附
- Bách tính quy phục.
- 百合 孙长 出 了 绿叶
- Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 百年 酿 价值 不菲
- Rượu trăm năm có giá cao.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 愁肠百结
- trăm mối lo.
- 百足之虫 , 死而不僵
- con trùng trăm chân, chết vẫn không cứng (con trùng trăm chân là con rết, thân bị chặt đứt cũng có thể hoạt động. Ngụ ý chỉ người có thế lực tuy nhất thời suy bại, cũng không bị phá sản hoàn toàn)
- 百家争鸣
- trăm nhà đua tiếng.
- 百花齐放 , 百家争鸣
- Trăm hoa đua nở, trăm nhà đua tiếng.
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 百般 苛求
- đòi hỏi khắt khe
- 百般 劝解
- khuyên giải đủ điều
- 百般 痛苦
- khổ cực trăm chiều
- 园中 百花 竟艳 , 芳香 流溢
- trong vườn trăm hoa đua nở, hương thơm ngào ngạt.
- 年近半百
- tuổi gần năm chục (ngót 50)
- 凤乃 百鸟之王
- Phụng hoàng là vua của loài chim.
- 国家 的 国君 深受 百姓 爱戴
- Quân chủ của đất nước được dân chúng yêu quý.
- 百般抚慰
- an ủi trăm điều
- 俦 侣
- bạn bè.
- 从 技术 交易 净收入 中 提取 百分之十五 的 费用
- Trong lãi ròng giao dịch kỹ thuật rút ra mười lăm phần trăm chi phí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 百侣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 百侣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm侣›
百›