Đọc nhanh: 白银书 (bạch ngân thư). Ý nghĩa là: cuốn sách có giá trị được trang trí bằng bạc, vàng và châu báu, v.v., thường được coi là một hình thức hối lộ trá hình.
Ý nghĩa của 白银书 khi là Danh từ
✪ cuốn sách có giá trị được trang trí bằng bạc, vàng và châu báu, v.v., thường được coi là một hình thức hối lộ trá hình
valuable book decorated with silver, gold and jewels etc, commonly regarded as a disguised form of bribe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白银书
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 是 的 , 就是 弟弟 的 书
- Đúng vậy, chính là sách của em trai.
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 明天 哥哥 去 银行 取 钱
- Mai anh tớ đi ngân hàng rút tiền.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 背书 是 银行 的 要求
- Bối thự là yêu cầu của ngân hàng.
- 自白书
- sách tự bạch; đơn tự khai.
- 白面书生
- bạch diện thư sinh.
- 他 供认 抢劫 银行 案 後 又 坦白 了 其他 罪行
- Sau khi thú nhận vụ cướp ngân hàng, anh ta cũng thú nhận các tội ác khác.
- 白花花 的 银子
- bạc trắng lóa
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 这 可是 真 金白银
- Đây là vàng thật, bạc thật.
- 镁 是 银白色 的 金属
- Magie là kim loại màu bạc.
- 这部 书 上卷 的 插画 说明 印错 了 , 拟 在 下卷 里 附白 订正
- chú thích cho tranh minh hoạ của quyển sách trước bộ này sai rồi, vì thế trong cuốn sau có kèm theo bảng đính chính.
- 白送 他 一 本书
- Tặng không cho anh ấy một quyển sách .
- 钙 呈现 银白色
- Canxi có màu bạc trắng.
- 纯锡 呈 银白色 泽
- Thiếc nguyên chất có màu trắng bạc.
- 我 在 网上 买 书
- Tôi mua sách trên mạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白银书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白银书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
白›
银›